Thời gian chính xác trong Gakoura:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:23, Trăng lặn 21:02, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:28, Trăng lặn 22:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:33, Trăng lặn 22:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mali | |
+223 | |
Kayes | |
Kayes Cercle | |
Gakoura | |
Africa/Bamako, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°36'46" N; Kinh độ: 11°50'33" W; DD: 14.6128, -11.8426; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 38; | |
Afrikaans: GakouraAzərbaycanca: GakouraBahasa Indonesia: GakouraDansk: GakouraDeutsch: GakouraEesti: GakouraEnglish: GakouraEspañol: GakouraFilipino: GakouraFrançaise: GakouraHrvatski: GakouraItaliano: GakouraLatviešu: GakouraLietuvių: GakouraMagyar: GakouraMelayu: GakouraNederlands: GakouraNorsk bokmål: GakouraOʻzbekcha: GakouraPolski: GakouraPortuguês: GakouraRomână: GakouraShqip: GakouraSlovenčina: GakouraSlovenščina: GakouraSuomi: GakouraSvenska: GakouraTiếng Việt: GakouraTürkçe: GakouraČeština: GakouraΕλληνικά: ΓακουραБеларуская: ГакураБългарски: ГакураКыргызча: ГакураМакедонски: ГакураМонгол: ГакураРусский: ГакураСрпски: ГакураТоҷикӣ: ГакураУкраїнська: ҐакураҚазақша: ГакураՀայերեն: Գակուրաעברית: גָקִוּרָاردو: گَکوءاُرَالعربية: غاكورهفارسی: گکوراमराठी: गकोउरहिन्दी: गकोउरবাংলা: গকোউরગુજરાતી: ગકોઉરதமிழ்: க³கோஉரతెలుగు: గకోఉరಕನ್ನಡ: ಗಕೋಉರമലയാളം: ഗകോഉരසිංහල: ගකෝඋරไทย: คโกอุรქართული: Გაკურა中國: Gakoura日本語: ガㇰㇻ한국어: Gakoura |