Thời gian chính xác trong Selokuḱi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:42, Trăng lặn 15:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 18:20, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Macedonia | |
+389 | |
Debar | |
Selokuḱi | |
Europe/Skopje, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°32'9" N; Kinh độ: 20°29'12" E; DD: 41.5357, 20.4866; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 522; | |
Afrikaans: SelokukiAzərbaycanca: SelokukiBahasa Indonesia: SelokukiDansk: SelokukiDeutsch: SelokukiEesti: SelokukiEnglish: SelokukiEspañol: SelokukiFilipino: SelokukiFrançaise: SelokukiHrvatski: SelokukiItaliano: SelokukiLatviešu: SelokukiLietuvių: SelokukiMagyar: SelokukiMelayu: SelokukiNederlands: SelokukiNorsk bokmål: SelokukiOʻzbekcha: SelokukiPolski: SelokukiPortuguês: SelokukiRomână: SelokukiShqip: SelokukiSlovenčina: SelokukiSlovenščina: SelokukiSuomi: SelokukiSvenska: SelokukiTiếng Việt: SelokuḱiTürkçe: SelokukiČeština: SelokukiΕλληνικά: ΣελοκυκιБеларуская: СэлокучыБългарски: СелокучиКыргызча: СелокучиМакедонски: СелокуќиМонгол: СелокучиРусский: СелокучиСрпски: СелокућиТоҷикӣ: СелокучиУкраїнська: СелокучиҚазақша: СелокучиՀայերեն: Սելօկուճիעברית: סֱלִוֹקִוּצִ׳יاردو: سیلوکُکِالعربية: سلوكوكيفارسی: سلکوکیमराठी: सेलोकुकिहिन्दी: सेलोकुकिবাংলা: সেলোকুকিગુજરાતી: સેલોકુકિதமிழ்: ஸேலோகுகிతెలుగు: సేలోకుకిಕನ್ನಡ: ಸೇಲೋಕುಕಿമലയാളം: സേലോകുകിසිංහල: සේලෝකුකිไทย: เสโลกุกิქართული: Სელოკუჩი中國: Selokuki日本語: シェロㇰチ한국어: Selokuki | |