Thời gian chính xác trong Balanci:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 18:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:07, Trăng lặn 19:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Macedonia | |
+389 | |
Centar Zhupa | |
Balanci | |
Europe/Skopje, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°29'1" N; Kinh độ: 20°33'10" E; DD: 41.4837, 20.5529; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 724; | |
Afrikaans: BalanciAzərbaycanca: BalanciBahasa Indonesia: BalanciDansk: BalanciDeutsch: BalanciEesti: BalanciEnglish: BalanciEspañol: BalanciFilipino: BalanciFrançaise: BalanciHrvatski: BalanciItaliano: BalanciLatviešu: BalanciLietuvių: BalanciMagyar: BalanciMelayu: BalanciNederlands: BalanciNorsk bokmål: BalanciOʻzbekcha: BalanciPolski: BalanciPortuguês: BalanciRomână: BalanciShqip: BalanciSlovenčina: BalanciSlovenščina: BalanciSuomi: BalanciSvenska: BalanciTiếng Việt: BalanciTürkçe: BalanciČeština: BalanciΕλληνικά: ΒαλανκιБеларуская: БаланцыБългарски: БаланциКыргызча: БаланциМакедонски: БаланциМонгол: БаланциРусский: БаланциСрпски: БаланциТоҷикӣ: БаланциУкраїнська: БаланциҚазақша: БаланциՀայերեն: Բալանծիעברית: בָּלָנצִיاردو: بَلَنْچِالعربية: بالانسيفارسی: بلنکیमराठी: बलन्चिहिन्दी: बलन्चिবাংলা: বলন্চিગુજરાતી: બલન્ચિதமிழ்: பலன்சிతెలుగు: బలన్చిಕನ್ನಡ: ಬಲನ್ಚಿമലയാളം: ബലൻചിසිංහල: බලන්චිไทย: พลนฺจิქართული: Ბალანცი中國: Balanci日本語: バランツィ한국어: 바란치 | |