Thời gian chính xác trong Oulad Taleb:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:17, Trăng lặn 23:34, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:27, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 00:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Maroc | |
+212 | |
Casablanca-Settat | |
Mediouna | |
Oulad Taleb | |
Africa/Casablanca, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 33°27'32" N; Kinh độ: 7°27'35" W; DD: 33.4589, -7.4597; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 177; | |
Afrikaans: Oulad TalebAzərbaycanca: Oulad TalebBahasa Indonesia: Oulad TalebDansk: Oulad TalebDeutsch: Oulad TalebEesti: Oulad TalebEnglish: Oulad TalebEspañol: Oulad TalebFilipino: Oulad TalebFrançaise: Oulad TalebHrvatski: Oulad TalebItaliano: Oulad TalebLatviešu: Oulad TalebLietuvių: Oulad TalebMagyar: Oulad TalebMelayu: Oulad TalebNederlands: Oulad TalebNorsk bokmål: Oulad TalebOʻzbekcha: Oulad TalebPolski: Oulad TalebPortuguês: Oulad TalebRomână: Oulad TalebShqip: Oulad TalebSlovenčina: Oulad TalebSlovenščina: Oulad TalebSuomi: Oulad TalebSvenska: Oulad TalebTiếng Việt: Oulad TalebTürkçe: Oulad TalebČeština: Oulad TalebΕλληνικά: Ουλαδ ΤαλεβБеларуская: Оулад ТалебБългарски: Оулад ТалебКыргызча: Оулад ТалебМакедонски: Оулад ТаљебМонгол: Оулад ТалебРусский: Оулад ТалебСрпски: Оулад ТаљебТоҷикӣ: Оулад ТалебУкраїнська: Оулад ТалєбҚазақша: Оулад ТалебՀայերեն: Օուլադ Տալեբעברית: אֳאוּלָד טָלֱבּاردو: اوؤُلَدْ تَلیبْالعربية: اوولاد تالبفارسی: اولد طالبमराठी: ओउलद् तलेब्हिन्दी: ओउलद् तलेब्বাংলা: ওউলদ্ তলেব্ગુજરાતી: ઓઉલદ્ તલેબ્தமிழ்: ஓஉலத் தலேப்తెలుగు: ఓఉలద్ తలేబ్ಕನ್ನಡ: ಓಉಲದ್ ತಲೇಬ್മലയാളം: ഓഉലദ് തലേബ്සිංහල: ඕඋලද් තලේබ්ไทย: โออุลทฺ ตเลพฺქართული: Ოულად Ტალებ中國: Oulad Taleb日本語: ヲウラデ タレベ한국어: 오우랃 타렙 |