Thời gian chính xác trong Zhanaturmys:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 14:36, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 15:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 17:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Zhambyl | |
Zhanaturmys | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 43°12'39" N; Kinh độ: 74°33'40" E; DD: 43.2108, 74.5611; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 602; | |
Afrikaans: ZhanaturmysAzərbaycanca: ZhanaturmysBahasa Indonesia: ZhanaturmysDansk: ZhanaturmysDeutsch: ZhanaturmysEesti: ZhanaturmysEnglish: ZhanaturmysEspañol: ZhanaturmysFilipino: ZhanaturmysFrançaise: ZhanaturmysHrvatski: ZhanaturmysItaliano: ZhanaturmysLatviešu: ZhanaturmysLietuvių: ZhanaturmysMagyar: ZhanaturmysMelayu: ZhanaturmysNederlands: ZhanaturmysNorsk bokmål: ZhanaturmysOʻzbekcha: ZhanaturmysPolski: ZhanaturmysPortuguês: ZhanaturmysRomână: ZhanaturmysShqip: ZhanaturmysSlovenčina: ZhanaturmysSlovenščina: ZhanaturmysSuomi: ZhanaturmysSvenska: ZhanaturmysTiếng Việt: ZhanaturmysTürkçe: ZhanaturmysČeština: ZhanaturmysΕλληνικά: ΖχανατυρμισБеларуская: ЖанатурмысБългарски: ЖанатурмъсКыргызча: ЖанатурмысМакедонски: ЖанатурмисМонгол: ЖанатурмысРусский: ЖанатурмысСрпски: ЖанатурмисТоҷикӣ: ЖанатурмысУкраїнська: ЖанатурмисҚазақша: ЖаңатұрмысՀայերեն: Ժանատուրմիսעברית: זָ׳נָטִוּרמִיסاردو: زْہَنَتُرْمْیْسْالعربية: زهاناتورميسفارسی: ژنتورمیسमराठी: ज़्हनतुर्म्य्स्हिन्दी: ज़्हनतुर्म्य्स्বাংলা: জ়্হনতুর্ম্য্স্ગુજરાતી: જ઼્હનતુર્મ્ય્સ્தமிழ்: ஃஜ்ஹனதுர்ம்ய்ஸ்తెలుగు: జ్హనతుర్మ్య్స్ಕನ್ನಡ: ಜ಼್ಹನತುರ್ಮ್ಯ್ಸ್മലയാളം: ജ്ഹനതുർമ്യ്സ്සිංහල: ජ්හනතුර්ම්ය්ස්ไทย: ซฺหนตุรฺมฺยฺสฺქართული: Ჟანატურმის中國: Zhanaturmys日本語: ザナトゥレンイセ한국어: Zhanaturmys | |