Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
KazakhstanKazakhstanSouth KazakhstanOtdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dzhambula

Thời tiết ở Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dzhambula trong 3 ngày

Thời gian chính xác trong Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dzhambula:

1
 
9
:
3
 
5
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT 6
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ năm, Tháng năm 22, 2025
Mặt trời:  Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:46.
Mặt trăng:  Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 15:03, Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Bán nguyệt cuối tháng
 Từ trường trái đất: yên tĩnh

buổi tốitừ 19:00 đến 00:00Nhiều mây +29...+37 °CNhiều mây
phương bắc
Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 4-7 m/giây
Trên đất liền:
Bụi và giấy rời bay lên. Những cành cây nhỏ chuyển động.
Ở Biển:
Sóng nhỏ.

Gió giật: 9 m/giây
Độ ẩm tương đối: 14-31%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 977-979 hPa
Khả năng hiển thị: 100%

Thứ sáu, Tháng năm 23, 2025
Mặt trời:  Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:47.
Mặt trăng:  Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 16:18, Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
 Từ trường trái đất: hoạt động
 Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao

Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu.

ban đêmtừ 00:01 đến 06:00Nhiều mây +24...+28 °CNhiều mây
đông bắc
Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 3-6 m/giây
Gió giật: 12 m/giây
Độ ẩm tương đối: 31-41%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 976-977 hPa
Khả năng hiển thị: 100%

buổi sángtừ 06:01 đến 12:00Nhiều mây +22...+26 °CNhiều mây
phương bắc
Gió: gió mạnh vừa phải, phương bắc, tốc độ 7-8 m/giây
Trên đất liền:
Cây nhỏ đu đưa.
Ở Biển:
Sóng dài vừa phải (1,2 m). Có một chút bọt và bụi nước.

Gió giật: 14 m/giây
Độ ẩm tương đối: 35-48%
Mây: 100%
Áp suất không khí: 976-980 hPa
Khả năng hiển thị: 93-100%

buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00Nhiều mây +26...+29 °CNhiều mây
tây Bắc
Gió: gió vừa phải, tây Bắc, tốc độ 5-7 m/giây
Gió giật: 14 m/giây
Độ ẩm tương đối: 29-41%
Mây: 94%
Áp suất không khí: 980 hPa
Khả năng hiển thị: 79-100%

buổi tốitừ 18:01 đến 00:00Sạch bầu trời không mây +22...+29 °CSạch bầu trời không mây
phương bắc
Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 4-6 m/giây
Gió giật: 7 m/giây
Độ ẩm tương đối: 26-49%
Mây: 0%
Áp suất không khí: 980-981 hPa
Khả năng hiển thị: 100%

thứ bảy, Tháng năm 24, 2025
Mặt trời:  Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 20:48.
Mặt trăng:  Trăng mọc 03:52, Trăng lặn 17:36, Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Trăng lưỡi liềm cuối tháng
 Từ trường trái đất: không ổn định
 Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)

ban đêmtừ 00:01 đến 06:00Sạch bầu trời không mây +17...+22 °CSạch bầu trời không mây
đông bắc
Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 4 m/giây
Trên đất liền:
Lá và cọng nhỏ chuyển động theo gió.
Ở Biển:
Sóng lăn tăn lớn.

Gió giật: 9 m/giây
Độ ẩm tương đối: 44-50%
Mây: 30%
Áp suất không khí: 981 hPa
Khả năng hiển thị: 100%

buổi sángtừ 06:01 đến 12:00Sạch bầu trời không mây +17...+27 °CSạch bầu trời không mây
đông bắc
Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 4-5 m/giây
Gió giật: 8 m/giây
Độ ẩm tương đối: 23-54%
Mây: 49%
Áp suất không khí: 981-983 hPa
Khả năng hiển thị: 100%

buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00Sạch bầu trời không mây +28...+31 °CSạch bầu trời không mây
phương bắc
Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 5 m/giây
Gió giật: 9 m/giây
Độ ẩm tương đối: 16-20%
Mây: 26%
Áp suất không khí: 979-981 hPa
Khả năng hiển thị: 100%

buổi tốitừ 18:01 đến 00:00Sạch bầu trời không mây +24...+31 °CSạch bầu trời không mây
phương bắc
Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 4-5 m/giây
Gió giật: 8 m/giây
Độ ẩm tương đối: 16-32%
Mây: 17%
Áp suất không khí: 977 hPa
Khả năng hiển thị: 100%

Thời tiết ở các thành phố lân cận

BozayOtdeleniye Nomer Dva Sovkhoza DzhambulaAshchykol’Alakol’TartogayKalgansyrYzaqudyqZimovka KokshetogayMalaykudukSyrdar’īnskoeKalgansyrKoksuTaskudukZhaydakKalgansyrAydarqul-QasharAqberdiKomsomol’skiyYubileynoyeBaspandyKoktalQalgansyrZholasarChardaraOtdeleniye Imeni Ordzhonikidze Sovkhoza Imeni AbayaSovkhoz Imeni AbayaBol’shevikShardaraKyzylzhuldyzZhanatirshilikKazakhstanShest’desyat Let OktyabryaKaratalBirlikBaltakol’Otdeleniye Sovkhoza BirlikKonyrtobeZagotskotOtdeleniye Sovkhoza BirlikBaytogayKarakalpakShanrauZimniy Sovkhoz ChardaraOshaktyYenbekOtdeleniye Nomer Tri Sovkhoza BirlikShiryldakSyutkentZimniy Sovkhoz ChardaraFerma Nomer Chetyre Sovkhoza ChardaraKyzylkumOmurtkaZhetitobeKyzylshaykhanaTaskudukKarakalpakVtoraya PyatiletkaMakhtashyAmangeldiKlimZhanakonysDzhambulBeskubyrOtdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni AbayaKyzyltuUchastok Imeni Gor’kogoKarla MarksaOtdeleniye Nomer Tri Sovkhoza Imeni MuratbayevaPervoye MayaKarasakhalOtdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni MuratbayevaOtdeleniye Vtoroye Sovkhoza Imeni KirovaOntustikBirlecuZagotskotKalininoShestidesyatiletiya OktyabryaMuratbayevoOtdeleniye Nomer Tri Sovkhoza Imeni Dvadtsatogo Parts”yezdaKogertuOtdeleniye Nomer Dva Sovkhoza Imeni Dvadtsogo Parts”yezdaOtdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni KirovaUshkynKommunaOtdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dvadtsatogo Parts”yezdaKhodzhatogayKaratobeZholbasshiZhaydakYenbekshiUchastok Imeni GagarinaZhantaksayKurylysKarakumPlodovinogradnoyeKokmoyynOtdeleniye Sovkhoza KommunaDimitrovaOtdeleniye Nomer TriAkaltyn

Xu hướng nhiệt độ

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Kazakhstan
Mã quốc gia điện thoại:+7
Vị trí:South Kazakhstan
Huyện:Saryaghash Audany
Tên của thành phố hoặc làng:Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dzhambula
Múi giờ:Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 41°31'21" N; Kinh độ: 68°18'22" E; DD: 41.5224, 68.306; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 291;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaAzərbaycanca: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaBahasa Indonesia: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaDansk: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaDeutsch: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaEesti: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaEnglish: Otdeleniye 1 Sovkh. DzhambulaEspañol: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaFilipino: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaFrançaise: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaHrvatski: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaItaliano: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaLatviešu: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaLietuvių: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaMagyar: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaMelayu: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaNederlands: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaNorsk bokmål: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaOʻzbekcha: Otdeleniye 1 Sovkh. DzhambulaPolski: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaPortuguês: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaRomână: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaShqip: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaSlovenčina: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaSlovenščina: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaSuomi: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaSvenska: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaTiếng Việt: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaTürkçe: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaČeština: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni DzhambulaΕλληνικά: Οτδελενιιε Νομερ Οδιν Σοβχοζα Ιμενι ΔζχαμβυλαБеларуская: Отдэленіэ Номер Одін Совхоза Імені ДжамбулаБългарски: Отделение Номер Один Совхоза Ъмени ДжамбулаКыргызча: МайдабозайМакедонски: Отдељењије Номер Один Совхоза Имењи ЏамбулаМонгол: МайдабозайРусский: МайдабозайСрпски: Отдељењије Номер Один Совхоза Имењи ЏамбулаТоҷикӣ: МайдабозайУкраїнська: Отделєніе Номєр Одін Совхоза Імєні ДжамбулаҚазақша: МайдабозайՀայերեն: Օտդելենիե Նօմեր Օդին Սօվխօզա Իմենի Ջամբուլաעברית: אֳטדֱלֱנִיאֱ נִוֹמֱר אֳדִינ סִוֹוכִוֹזָ אִימֱנִי דזָ׳מבִּוּלָاردو: اوتْدیلینِیے نومیرْ اودِنْ سووْکھوزَ اِمینِ دْزْہَمْبُلَالعربية: اوتدلنيي نومر اودين سوفخوزه امني دزهامبولهفارسی: اتدلنی نمر الدین سوخزا ایمنی دژمبولاमराठी: ओत्देलेनिये नोमेर् ओदिन् सोव्खोज़ इमेनि द्ज़्हम्बुलहिन्दी: ओत्देलेनिये नोमेर् ओदिन् सोव्खोज़ इमेनि द्ज़्हम्बुलবাংলা: ওৎদেলেনিয়ে নোমের্ ওদিন্ সোব্খোজ় ইমেনি দ্জ়্হম্বুলગુજરાતી: ઓત્દેલેનિયે નોમેર્ ઓદિન્ સોવ્ખોજ઼ ઇમેનિ દ્જ઼્હમ્બુલதமிழ்: ஓத்தே³லேனியே நோமேர் ஓதி³ன் ஸோவ்கோ²ஃஜ இமேனி த்³ஃஜ்ஹம்பு³லతెలుగు: ఓత్దేలేనియే నోమేర్ ఓదిన్ సోవ్ఖోజ ఇమేని ద్జ్హంబులಕನ್ನಡ: ಓತ್ದೇಲೇನಿಯೇ ನೋಮೇರ್ ಓದಿನ್ ಸೋವ್ಖೋಜ಼ ಇಮೇನಿ ದ್ಜ಼್ಹಂಬುಲമലയാളം: ഓത്ദേലേനിയേ നോമേർ ഓദിൻ സോവ്ഖോജ ഇമേനി ദ്ജ്ഹംബുലසිංහල: ඕත්දේලේනියේ නෝමේර් ඕදින් සෝව්ඛෝජ ඉමේනි ද්ජ්හම්බුලไทย: โอตฺเทเลนิเย โนเมรฺ โอทินฺ โสวฺโขซ อิเมนิ ทฺซฺหมฺพุลქართული: Ოტდელენიე Ნომერ Ოდინ Სოვხოზა Იმენი Დჟამბულა中國: Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dzhambula日本語: ヲチェデレニイェ ノメレ ヲディン ソヴェㇹザ イメニ ザンブラ한국어: Otdeleniye 1 Sovkh. Dzhambula
 
Otdelenie Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dzhambula, Zhaskeshu, Zhaskeshū, Жаскешу, Отделение Номер Один Совхоза Имени Джамбула
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời tiết ở Otdeleniye Nomer Odin Sovkhoza Imeni Dzhambula trong 3 ngày

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió