Thời gian chính xác trong Bokkot:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 14:36, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 15:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 17:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Zhambyl | |
Bokkot | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 43°49'39" N; Kinh độ: 74°34'9" E; DD: 43.8274, 74.5692; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1066; | |
Afrikaans: BokkotAzərbaycanca: BokkotBahasa Indonesia: BokkotDansk: BokkotDeutsch: BokkotEesti: BokkotEnglish: BokkotEspañol: BokkotFilipino: BokkotFrançaise: BokkotHrvatski: BokkotItaliano: BokkotLatviešu: BokkotLietuvių: BokkotMagyar: BokkotMelayu: BokkotNederlands: BokkotNorsk bokmål: BokkotOʻzbekcha: BokkotPolski: BokkotPortuguês: BokkotRomână: BokkotShqip: BokkotSlovenčina: BokkotSlovenščina: BokkotSuomi: BokkotSvenska: BokkotTiếng Việt: BokkotTürkçe: BokkotČeština: BokkotΕλληνικά: ΒοκκοτБеларуская: БоккотБългарски: БоккотКыргызча: БоккотМакедонски: БоккотМонгол: БоккотРусский: БоккотСрпски: БоккотТоҷикӣ: БоккотУкраїнська: БоккотҚазақша: БоккотՀայերեն: Բօկկօտעברית: בִּוֹקקִוֹטاردو: بوکّوتْالعربية: بوكوتفارسی: بککتमराठी: बोक्कोत्हिन्दी: बोक्कोत्বাংলা: বোক্কোৎગુજરાતી: બોક્કોત્தமிழ்: போ³க்கோத்తెలుగు: బోక్కోత్ಕನ್ನಡ: ಬೋಕ್ಕೋತ್മലയാളം: ബോക്കോത്සිංහල: බෝක්කෝත්ไทย: โพกฺโกตฺქართული: Ბოკკოტ中國: Bokkot日本語: ボケコ チェ한국어: Bokkot |