Thời gian chính xác trong Akshiy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:01, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:43, Mặt trời lặn 20:25. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:16, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:42, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:36, Trăng lặn 00:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Kazakhstan | |
+7 | |
Đông Kazakhstan | |
Shubartau Audany | |
Akshiy | |
Asia/Almaty, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 47°55'17" N; Kinh độ: 80°55'34" E; DD: 47.9214, 80.9262; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 787; | |
Afrikaans: AkshiyAzərbaycanca: AkshiyBahasa Indonesia: AkshiyDansk: AkshiyDeutsch: AkshiyEesti: AkshiyEnglish: AkshiyEspañol: AkshiyFilipino: AkshiyFrançaise: AkshiyHrvatski: AkshiyItaliano: AkshiyLatviešu: AkshiyLietuvių: AkshiyMagyar: AkshiyMelayu: AkshiyNederlands: AkshiyNorsk bokmål: AkshiyOʻzbekcha: AkshiyPolski: AkshiyPortuguês: AkshiyRomână: AkshiyShqip: AkshiySlovenčina: AkshiySlovenščina: AkshiySuomi: AkshiySvenska: AkshiyTiếng Việt: AkshiyTürkçe: AkshiyČeština: AkshiyΕλληνικά: ΑξχιιБеларуская: АкшыйБългарски: АкшийКыргызча: АкшийМакедонски: АкшијМонгол: АкшийРусский: АкшийСрпски: АкшијТоҷикӣ: АкшийУкраїнська: АкшийҚазақша: АқшиՀայերեն: Ակշիյעברית: אָקשִׁייاردو: اَکْسْہِیْالعربية: اكشييفارسی: اکشیमराठी: अक्स्हिय्हिन्दी: अक्स्हिय्বাংলা: অক্স্হিয়্ગુજરાતી: અક્સ્હિય્தமிழ்: அக்ஸ்ஹிய்తెలుగు: అక్స్హియ్ಕನ್ನಡ: ಅಕ್ಸ್ಹಿಯ್മലയാളം: അക്സ്ഹിയ്සිංහල: අක්ස්හිය්ไทย: อกฺสฺหิยฺქართული: Აკშიი中國: Akshiy日本語: アケシイ한국어: Akshiy | |