Thời gian chính xác trong Gongju:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 17:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:03, Trăng lặn 18:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:47, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Hàn Quốc | |
+82 | |
Chungcheong Nam | |
Gongju | |
Asia/Seoul, GMT 9. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 36°27'20" N; Kinh độ: 127°7'30" E; DD: 36.4556, 127.125; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 23; | |
Afrikaans: Gongju-siAzərbaycanca: Gongju-siBahasa Indonesia: Gongju-siDansk: Gongju-siDeutsch: Gongju-siEesti: Gongju-siEnglish: GongjuEspañol: GongjuFilipino: GongjuFrançaise: GongjuHrvatski: Gongju-siItaliano: KongjuLatviešu: Gongju-siLietuvių: Gongju-siMagyar: KongdzsuMelayu: KongjuNederlands: Gongju-siNorsk bokmål: GongjuOʻzbekcha: Gongju-siPolski: KongjuPortuguês: Gongju-siRomână: Gongju-siShqip: Gongju-siSlovenčina: Gongju-siSlovenščina: Gongju-siSuomi: Gongju-siSvenska: GongjuTiếng Việt: GongjuTürkçe: Gongju-siČeština: KongdžuΕλληνικά: ΚογγγυБеларуская: КонджуБългарски: КонджуКыргызча: КонджуМакедонски: КонџуМонгол: КонджуРусский: КонджуСрпски: КонџуТоҷикӣ: КонджуУкраїнська: КонджуҚазақша: КонджуՀայերեն: Կօնջուעברית: קִוֹנדזִ׳וּاردو: كونغجوالعربية: كونغجوفارسی: گنگجوमराठी: कोन्ग्जुहिन्दी: कोंगजूবাংলা: কোন্গ্জুગુજરાતી: કોન્ગ્જુதமிழ்: கோன்க்ஜுతెలుగు: కోన్గ్జుಕನ್ನಡ: ಕೋನ್ಗ್ಜುമലയാളം: കോൻഗ്ജുසිංහල: කොන්ග්ජුไทย: คงจูქართული: კონდჟუ中國: 公州日本語: コンジャ한국어: 공주시 | |