Thời gian chính xác trong Ntsaouéni:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 17:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:15, Trăng lặn 16:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 17:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:18, Trăng lặn 17:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 17:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:25, Trăng lặn 18:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Comoros | |
+269 | |
Ngazidja | |
Ntsaouéni | |
Indian/Comoro, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°27'57" S; Kinh độ: 43°15'46" E; DD: -11.4658, 43.2628; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 26; | |
Afrikaans: NtsaoueniAzərbaycanca: NtsaoueniBahasa Indonesia: NtsaoueniDansk: NtsaoueniDeutsch: NtsaoueniEesti: NtsaoueniEnglish: NtsaoueniEspañol: NtsaouéniFilipino: NtsaoueniFrançaise: NtsaouéniHrvatski: NtsaoueniItaliano: NtsaouéniLatviešu: NtsaoueniLietuvių: NtsaoueniMagyar: NtsaouéniMelayu: NtsaoueniNederlands: NtsaouéniNorsk bokmål: NtsaoueniOʻzbekcha: NtsaoueniPolski: NtsaoueniPortuguês: NtsaouéniRomână: NtsaoueniShqip: NtsaoueniSlovenčina: NtsaouéniSlovenščina: NtsaoueniSuomi: NtsaoueniSvenska: NtsaouéniTiếng Việt: NtsaouéniTürkçe: NtsaoueniČeština: NtsaouéniΕλληνικά: ΝτσαουενιБеларуская: НтсауэніБългарски: НтсауениКыргызча: НтсауэниМакедонски: НтсауењиМонгол: НтсауэниРусский: НтсауэниСрпски: НтсауењиТоҷикӣ: НтсауэниУкраїнська: НтсауеніҚазақша: НтсауэниՀայերեն: Նտսաուէնիעברית: נטסָאוּאֱנִיاردو: نتساونيالعربية: نتساونيفارسی: نتسونیमराठी: न्त्सओउएनिहिन्दी: न्त्सओउएनिবাংলা: ন্ত্সওউএনিગુજરાતી: ન્ત્સઓઉએનિதமிழ்: ந்த்ஸஓஉஏனிతెలుగు: న్త్సఓఉఏనిಕನ್ನಡ: ನ್ತ್ಸಓಉಏನಿമലയാളം: ന്ത്സഓഉഏനിසිංහල: න්ත්සඕඋඒනිไทย: นตโสอะอุเอนิქართული: ნტსაუენი中國: Ntsaoueni日本語: ンチェサウエニ한국어: 느트사오우에니 | |