Thời gian chính xác trong Itsikoudi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 15:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:15, Trăng lặn 16:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:18, Trăng lặn 17:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Comoros | |
+269 | |
Ngazidja | |
Itsikoudi | |
Indian/Comoro, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°35'1" S; Kinh độ: 43°22'33" E; DD: -11.5836, 43.3758; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 361; | |
Afrikaans: ItsikoudiAzərbaycanca: ItsikoudiBahasa Indonesia: ItsikoudiDansk: ItsikoudiDeutsch: ItsikoudiEesti: ItsikoudiEnglish: ItsikoudiEspañol: ItsikoudiFilipino: ItsikoudiFrançaise: ItsikoudiHrvatski: ItsikoudiItaliano: ItsikoudiLatviešu: ItsikoudiLietuvių: ItsikoudiMagyar: ItsikoudiMelayu: ItsikoudiNederlands: ItsikoudiNorsk bokmål: ItsikoudiOʻzbekcha: ItsikoudiPolski: ItsikoudiPortuguês: ItsikoudiRomână: ItsikoudiShqip: ItsikoudiSlovenčina: ItsikoudiSlovenščina: ItsikoudiSuomi: ItsikoudiSvenska: ItsikoudiTiếng Việt: ItsikoudiTürkçe: ItsikoudiČeština: ItsikoudiΕλληνικά: ΙτσικουδιБеларуская: ІцыкудіБългарски: ЪцикудиКыргызча: ИцикудиМакедонски: ИцикудиМонгол: ИцикудиРусский: ИцикудиСрпски: ИцикудиТоҷикӣ: ИцикудиУкраїнська: ІцикудіҚазақша: ИцикудиՀայերեն: Իծիկուդիעברית: אִיצִיקִוּדִיاردو: اِتْسِکوءاُدِالعربية: اتسيكوديفارسی: ایتسیکودیमराठी: इत्सिकोउदिहिन्दी: इत्सिकोउदिবাংলা: ইৎসিকোউদিગુજરાતી: ઇત્સિકોઉદિதமிழ்: இத்ஸிகோஉதி³తెలుగు: ఇత్సికోఉదిಕನ್ನಡ: ಇತ್ಸಿಕೋಉದಿമലയാളം: ഇത്സികോഉദിසිංහල: ඉත්සිකෝඋදිไทย: อิตฺสิโกอุทิქართული: Იციკუდი中國: Itsikoudi日本語: イツィㇰディ한국어: Itsikoudi | |