Thời gian chính xác trong Hetsa:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:33, Trăng lặn 19:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:38, Trăng lặn 20:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 17:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:37, Trăng lặn 21:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Comoros | |
+269 | |
Ngazidja | |
Hetsa | |
Indian/Comoro, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°50'41" S; Kinh độ: 43°18'57" E; DD: -11.8447, 43.3158; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 162; | |
Afrikaans: HetsaAzərbaycanca: HetsaBahasa Indonesia: HetsaDansk: HetsaDeutsch: HetsaEesti: HetsaEnglish: HetsaEspañol: HetsaFilipino: HetsaFrançaise: HetsaHrvatski: HetsaItaliano: HetsaLatviešu: HetsaLietuvių: HetsaMagyar: HetsaMelayu: HetsaNederlands: HetsaNorsk bokmål: HetsaOʻzbekcha: HetsaPolski: HetsaPortuguês: HetsaRomână: HetsaShqip: HetsaSlovenčina: HetsaSlovenščina: HetsaSuomi: HetsaSvenska: HetsaTiếng Việt: HetsaTürkçe: HetsaČeština: HetsaΕλληνικά: ΧετσαБеларуская: ХэтсаБългарски: ХетсаКыргызча: ХетсаМакедонски: ХетсаМонгол: ХетсаРусский: ХетсаСрпски: ХетсаТоҷикӣ: ХетсаУкраїнська: ХетсаҚазақша: ХетсаՀայերեն: Խետսաעברית: כֱטסָاردو: هتسهالعربية: هتسهفارسی: هتساमराठी: हेत्सहिन्दी: हेट्साবাংলা: হেৎসગુજરાતી: હેત્સதமிழ்: ஹேத்ஸతెలుగు: హేత్సಕನ್ನಡ: ಹೇತ್ಸമലയാളം: ഹേത്സසිංහල: හෙත්සไทย: เหตสะქართული: ხეტსა中國: Hetsa日本語: ヘッツァー한국어: 헫사 | |