Thời gian chính xác trong Comignago:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:12, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:18, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ý | |
+39 | |
Piemonte | |
Provincia di Novara | |
Comignago | |
Europe/Rome, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°42'54" N; Kinh độ: 8°33'51" E; DD: 45.7149, 8.56403; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 268; | |
Afrikaans: ComignagoAzərbaycanca: ComignagoBahasa Indonesia: ComignagoDansk: ComignagoDeutsch: ComignagoEesti: ComignagoEnglish: ComignagoEspañol: ComignagoFilipino: ComignagoFrançaise: ComignagoHrvatski: ComignagoItaliano: ComignagoLatviešu: ComignagoLietuvių: ComignagoMagyar: ComignagoMelayu: ComignagoNederlands: ComignagoNorsk bokmål: ComignagoOʻzbekcha: ComignagoPolski: ComignagoPortuguês: ComignagoRomână: ComignagoShqip: ComignagoSlovenčina: ComignagoSlovenščina: ComignagoSuomi: ComignagoSvenska: ComignagoTiếng Việt: ComignagoTürkçe: ComignagoČeština: ComignagoΕλληνικά: ΚομιγναγοБеларуская: КоміньягоБългарски: КоминьягоКыргызча: КоминьягоМакедонски: КоминјагоМонгол: КоминьягоРусский: КоминьягоСрпски: КоминјагоТоҷикӣ: КоминьягоУкраїнська: КоміньяґоҚазақша: КоминьягоՀայերեն: Կօմինյագօעברית: קִוֹמִיניָגִוֹاردو: كوميجناغوالعربية: كوميجناغوفارسی: کمیگنگوमराठी: चोमिग्नगोहिन्दी: चोमिग्नगोবাংলা: চোমিগ্নগোગુજરાતી: ચોમિગ્નગોதமிழ்: சொமிக்னகொతెలుగు: చోమిగ్నగోಕನ್ನಡ: ಚೋಮಿಗ್ನಗೋമലയാളം: ചോമിഗ്നഗോසිංහල: චෝමිග්නගෝไทย: โจมิคนะโคქართული: კომინიაგო中國: Comignago日本語: コ ミン ヤゴ한국어: 코미그나고 |