Thời gian chính xác trong Andarreh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:38, Trăng lặn 23:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:48, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:00, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Iran | |
+98 | |
Gilan | |
Andarreh | |
Asia/Tehran, GMT 4,5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 37°10'20" N; Kinh độ: 48°54'11" E; DD: 37.1721, 48.903; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1920; | |
Afrikaans: AndarrehAzərbaycanca: AndarrehBahasa Indonesia: AndarrehDansk: AndarrehDeutsch: AndarrehEesti: AndarrehEnglish: AndarrehEspañol: AndarrehFilipino: AndarrehFrançaise: AndarrehHrvatski: AndarrehItaliano: AndarrehLatviešu: AndarrehLietuvių: AndarrehMagyar: AndarrehMelayu: AndarrehNederlands: AndarrehNorsk bokmål: AndarrehOʻzbekcha: AndarrehPolski: AndarrehPortuguês: AndarrehRomână: AndarrehShqip: AndarrehSlovenčina: AndarrehSlovenščina: AndarrehSuomi: AndarrehSvenska: AndarrehTiếng Việt: AndarrehTürkçe: AndarrehČeština: AndarrehΕλληνικά: ΑνδαρρεχБеларуская: АндаррэхБългарски: АндаррехКыргызча: АндаррехМакедонски: АндаррехМонгол: АндаррехРусский: АндаррехСрпски: АндаррехТоҷикӣ: АндаррехУкраїнська: АндаррехҚазақша: АндаррехՀայերեն: Անդարրեխעברית: אָנדָררֱכاردو: اندرقالعربية: اندرقفارسی: اندرقमराठी: अन्दर्रेह्हिन्दी: अन्दर्रेह्বাংলা: অন্দর্রেহ্ગુજરાતી: અન્દર્રેહ્தமிழ்: அந்த³ர்ரேஹ்తెలుగు: అందర్రేహ్ಕನ್ನಡ: ಅಂದರ್ರೇಹ್മലയാളം: അന്ദര്രേഹ്සිංහල: අන්දර්රේහ්ไทย: อนฺทเรฺรหฺქართული: Ანდარრეხ中國: Andarreh日本語: アンダレリェヘ한국어: Andarreh | |