Thời gian chính xác trong Lālah:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:03, Trăng lặn 10:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:35, Trăng lặn 11:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:04, Trăng lặn 12:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Iraq | |
+964 | |
Sulaymaniyah | |
Penjwin District | |
Lālah | |
Asia/Baghdad, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 35°44'54" N; Kinh độ: 46°12'30" E; DD: 35.7484, 46.2083; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1471; | |
Afrikaans: LalahAzərbaycanca: LalahBahasa Indonesia: LalahDansk: LalahDeutsch: LalahEesti: LalahEnglish: LalahEspañol: LalahFilipino: LalahFrançaise: LalahHrvatski: LalahItaliano: LalahLatviešu: LālahLietuvių: LalahMagyar: LalahMelayu: LalahNederlands: LalahNorsk bokmål: LalahOʻzbekcha: LalahPolski: LalahPortuguês: LalahRomână: LalahShqip: LalahSlovenčina: LalahSlovenščina: LalahSuomi: LalahSvenska: LalahTiếng Việt: LālahTürkçe: LalahČeština: LalahΕλληνικά: ΛαλαχБеларуская: ЛалахБългарски: ЛалахКыргызча: ЛалахМакедонски: ЛалахМонгол: ЛалахРусский: ЛалахСрпски: ЛалахТоҷикӣ: ЛалахУкраїнська: ЛалахҚазақша: ЛалахՀայերեն: Լալախעברית: לָלָכاردو: لالهالعربية: لالهفارسی: لالهमराठी: ललह्हिन्दी: ललह्বাংলা: ললহ্ગુજરાતી: લલહ્தமிழ்: லலஹ்తెలుగు: లలహ్ಕನ್ನಡ: ಲಲಹ್മലയാളം: ലലഹ്සිංහල: ලලහ්ไทย: ลลหฺქართული: Ლალახ中國: Lalah日本語: ララヘ한국어: Lalah | |