Thời gian chính xác trong Vadāla Khurd:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:02, Trăng lặn 21:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:07, Trăng lặn 22:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:15, Trăng lặn 23:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Punjab | |
Kapurthala | |
Vadāla Khurd | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 31°22'13" N; Kinh độ: 75°26'58" E; DD: 31.3703, 75.4494; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 229; | |
Afrikaans: Vadala KhurdAzərbaycanca: Vadala KhurdBahasa Indonesia: Vadala KhurdDansk: Vadala KhurdDeutsch: Vadala KhurdEesti: Vadala KhurdEnglish: Vadala KhurdEspañol: Vadala KhurdFilipino: Vadala KhurdFrançaise: Vadala KhurdHrvatski: Vadala KhurdItaliano: Vadala KhurdLatviešu: Vadāla KhurdLietuvių: Vadala KhurdMagyar: Vadala KhurdMelayu: Vadala KhurdNederlands: Vadala KhurdNorsk bokmål: Vadala KhurdOʻzbekcha: Vadala KhurdPolski: Vadala KhurdPortuguês: Vadala KhurdRomână: Vadala KhurdShqip: Vadala KhurdSlovenčina: Vadala KhurdSlovenščina: Vadala KhurdSuomi: Vadala KhurdSvenska: Vadala KhurdTiếng Việt: Vadāla KhurdTürkçe: Vadala KhurdČeština: Vadala KhurdΕλληνικά: Βαδαλα ΧυρδБеларуская: Вадала ХурдБългарски: Вадала ХурдКыргызча: Вадала ХурдМакедонски: Вадала ХурдМонгол: Вадала ХурдРусский: Вадала ХурдСрпски: Вадала ХурдТоҷикӣ: Вадала ХурдУкраїнська: Вадала ХурдҚазақша: Вадала ХурдՀայերեն: Վադալա Խուրդעברית: וָדָלָ כִוּרדاردو: وَدَلَ کھُرْدْالعربية: فاداله خوردفارسی: ودلا خوردमराठी: वदल खुर्द्हिन्दी: वदल खुर्द्বাংলা: বদল খুর্দ্ગુજરાતી: વદલ ખુર્દ્தமிழ்: வதல குர்த்తెలుగు: వదల ఖుర్ద్ಕನ್ನಡ: ವದಲ ಖುರ್ದ್മലയാളം: വദല ഖുർദ്සිංහල: වදල ඛුර්ද්ไทย: วทล ขุรฺทฺქართული: Ვადალა Ხურდ中國: Vadala Khurd日本語: ウァダラ ㇷレデ한국어: 와다라 ㅋ후ㄹㄷ |