Thời gian chính xác trong Udaipura:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:35, Trăng lặn 05:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:31, Trăng lặn 06:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:26, Trăng lặn 07:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Madhya Pradesh | |
Raisen | |
Udaipura | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 23°4'32" N; Kinh độ: 78°30'40" E; DD: 23.0756, 78.5111; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 325; | |
Afrikaans: UdaipuraAzərbaycanca: UdaipuraBahasa Indonesia: UdaipuraDansk: UdaipuraDeutsch: UdaipuraEesti: UdaipuraEnglish: UdaipuraEspañol: UdaipuraFilipino: UdaipuraFrançaise: UdaipuraHrvatski: UdaipuraItaliano: UdaipuraLatviešu: UdaipuraLietuvių: UdaipuraMagyar: UdaipuraMelayu: UdaipuraNederlands: UdaipuraNorsk bokmål: UdaipuraOʻzbekcha: UdaipuraPolski: UdaipuraPortuguês: UdaipuraRomână: UdaipuraShqip: UdaipuraSlovenčina: UdaipuraSlovenščina: UdaipuraSuomi: UdaipuraSvenska: UdaipuraTiếng Việt: UdaipuraTürkçe: UdaipuraČeština: UdaipuraΕλληνικά: ΥδαιπυραБеларуская: УдайпураБългарски: УдайпураКыргызча: УдайпураМакедонски: УдајпураМонгол: УдайпураРусский: УдайпураСрпски: УдајпураТоҷикӣ: УдайпураУкраїнська: УдайпураҚазақша: УдайпураՀայերեն: Ուդայպուրաעברית: אוּדָיפִּוּרָاردو: ادايبورهالعربية: ادايبورهفارسی: یودیپوراमराठी: उदैपुरहिन्दी: उदयपुराবাংলা: উদৈপুরગુજરાતી: ઉદૈપુરાதமிழ்: உதய்பூர்తెలుగు: ఉదైపురಕನ್ನಡ: ಉದೈಪುರ್മലയാളം: ഉദൈപുരසිංහල: උඩය්පූර්ไทย: อุไทปุระქართული: უდაიპურა中國: 乌代普拉日本語: アダイパーラー한국어: 유다이푸라 |