Thời gian chính xác trong Thattathumala:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:28, Trăng lặn 14:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:13, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:01, Trăng lặn 16:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Kerala | |
Thiruvananthapuram | |
Thattathumala | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 8°47'60" N; Kinh độ: 76°52'45" E; DD: 8.79991, 76.8792; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 100; | |
Afrikaans: ThattathumalaAzərbaycanca: ThattathumalaBahasa Indonesia: ThattathumalaDansk: ThattathumalaDeutsch: ThattathumalaEesti: ThattathumalaEnglish: ThattathumalaEspañol: ThattathumalaFilipino: ThattathumalaFrançaise: ThattathumalaHrvatski: ThattathumalaItaliano: ThattathumalaLatviešu: ThattathumalaLietuvių: ThattathumalaMagyar: ThattathumalaMelayu: ThattathumalaNederlands: ThattathumalaNorsk bokmål: ThattathumalaOʻzbekcha: ThattathumalaPolski: ThattathumalaPortuguês: ThattathumalaRomână: ThattathumalaShqip: ThattathumalaSlovenčina: ThattathumalaSlovenščina: ThattathumalaSuomi: ThattathumalaSvenska: ThattathumalaTiếng Việt: ThattathumalaTürkçe: ThattathumalaČeština: ThattathumalaΕλληνικά: ΘατταθυμαλαБеларуская: ТаттатумалаБългарски: ТаттатумалаКыргызча: ТаттатумалаМакедонски: ТаттатумалаМонгол: ТаттатумалаРусский: ТаттатумалаСрпски: ТаттатумалаТоҷикӣ: ТаттатумалаУкраїнська: ТаттатумалаҚазақша: ТаттатумалаՀայերեն: Տատտատումալաעברית: טָטטָטִוּמָלָاردو: تھَتَّتھُمَلَالعربية: ذاتاذومالهفارسی: تهتتهوملاमराठी: थत्तथुमलहिन्दी: थत्तथुमलবাংলা: থত্তথুমলગુજરાતી: થત્તથુમલதமிழ்: தத்ததுமலతెలుగు: థత్తథుమలಕನ್ನಡ: ಥತ್ತಥುಮಲമലയാളം: ഥത്തഥുമലසිංහල: ථත්තථුමලไทย: ถตฺตถุมลქართული: Ტატტატუმალა中國: Thattathumala日本語: タチェタトゥマラ한국어: ㅌ핱탙후마라 |