Thời gian chính xác trong Tārāgārh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 19:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:08, Trăng lặn 22:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:16, Trăng lặn 23:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:25, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Punjab | |
Amritsar | |
Tārāgārh | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 31°33'3" N; Kinh độ: 75°3'49" E; DD: 31.5508, 75.0636; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 231; | |
Afrikaans: TaragarhAzərbaycanca: TaragarhBahasa Indonesia: TaragarhDansk: TaragarhDeutsch: TaragarhEesti: TaragarhEnglish: TaragarhEspañol: TaragarhFilipino: TaragarhFrançaise: TaragarhHrvatski: TaragarhItaliano: TaragarhLatviešu: TārāgārhLietuvių: TaragarhMagyar: TaragarhMelayu: TaragarhNederlands: TaragarhNorsk bokmål: TaragarhOʻzbekcha: TaragarhPolski: TaragarhPortuguês: TaragarhRomână: TaragarhShqip: TaragarhSlovenčina: TaragarhSlovenščina: TaragarhSuomi: TaragarhSvenska: TaragarhTiếng Việt: TārāgārhTürkçe: TaragarhČeština: TaragarhΕλληνικά: ΤαραγαρБеларуская: ЦерэйгэрБългарски: ТерейгерКыргызча: ТерейгерМакедонски: ТерејгерМонгол: ТерейгерРусский: ТерейгерСрпски: ТерејгерТоҷикӣ: ТерейгерУкраїнська: ТерейґерҚазақша: ТерейгерՀայերեն: Տերեյգերעברית: טֱרֱיגֱרاردو: تَرَگَرْہْالعربية: تاراغارهفارسی: ترگرهमराठी: तरगर्ह्हिन्दी: तरगर्ह्বাংলা: তরগর্হ্ગુજરાતી: તરગર્હ્தமிழ்: தரகர்ஹ்తెలుగు: తరగర్హ్ಕನ್ನಡ: ತರಗರ್ಹ್മലയാളം: തരഗർഹ്සිංහල: තරගර්හ්ไทย: ตรครฺหฺქართული: Ტერეიგერ中國: Taragarh日本語: チェリェイゲレ한국어: 타라가ㄹㅎ |