Thời gian chính xác trong Soreng:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 18:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:58, Trăng lặn 10:07, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 18:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 11:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:33, Trăng lặn 12:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Sikkim | |
West District | |
Soreng | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°10'8" N; Kinh độ: 88°12'9" E; DD: 27.169, 88.2026; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1632; | |
Afrikaans: SorengAzərbaycanca: SorengBahasa Indonesia: SorengDansk: SorengDeutsch: SorengEesti: SorengEnglish: SorengEspañol: SorengFilipino: SorengFrançaise: SorengHrvatski: SorengItaliano: SorengLatviešu: SorengLietuvių: SorengMagyar: SorengMelayu: SorengNederlands: SorengNorsk bokmål: SorengOʻzbekcha: SorengPolski: SorengPortuguês: SorengRomână: SorengShqip: SorengSlovenčina: SorengSlovenščina: SorengSuomi: SorengSvenska: SorengTiếng Việt: SorengTürkçe: SorengČeština: SorengΕλληνικά: ΣορενγБеларуская: СорэнгБългарски: СоренгКыргызча: СоренгМакедонски: СоренгМонгол: СоренгРусский: СоренгСрпски: СоренгТоҷикӣ: СоренгУкраїнська: СоренґҚазақша: СоренгՀայերեն: Սօրենգעברית: סִוֹרֱנגاردو: سورینْگْالعربية: سورنغفارسی: سرنگमराठी: सोरेन्ग्हिन्दी: सोरेन्ग्বাংলা: সোরেন্গ্ગુજરાતી: સોરેન્ગ્தமிழ்: ஸோரேன்க்³తెలుగు: సోరేన్గ్ಕನ್ನಡ: ಸೋರೇನ್ಗ್മലയാളം: സോരേൻഗ്සිංහල: සෝරේන්ග්ไทย: โสเรนฺคฺქართული: Სორენგ中國: Soreng日本語: ソリェンゲ한국어: Soreng |