Thời gian chính xác trong Shukla Khera:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 17:02, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 18:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:57, Trăng lặn 19:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Unnāo | |
Shukla Khera | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°19'49" N; Kinh độ: 80°45'55" E; DD: 26.3304, 80.7653; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 121; | |
Afrikaans: Shukla KheraAzərbaycanca: Shukla KheraBahasa Indonesia: Shukla KheraDansk: Shukla KheraDeutsch: Shukla KheraEesti: Shukla KheraEnglish: Shukla KheraEspañol: Shukla KheraFilipino: Shukla KheraFrançaise: Shukla KheraHrvatski: Shukla KheraItaliano: Shukla KheraLatviešu: Shukla KheraLietuvių: Shukla KheraMagyar: Shukla KheraMelayu: Shukla KheraNederlands: Shukla KheraNorsk bokmål: Shukla KheraOʻzbekcha: Shukla KheraPolski: Shukla KheraPortuguês: Shukla KheraRomână: Shukla KheraShqip: Shukla KheraSlovenčina: Shukla KheraSlovenščina: Shukla KheraSuomi: Shukla KheraSvenska: Shukla KheraTiếng Việt: Shukla KheraTürkçe: Shukla KheraČeština: Shukla KheraΕλληνικά: Σχυκλα ΧεραБеларуская: Шукла ХэраБългарски: Шукла ХераКыргызча: Шукла ХераМакедонски: Шукла ХераМонгол: Шукла ХераРусский: Шукла ХераСрпски: Шукла ХераТоҷикӣ: Шукла ХераУкраїнська: Шукла ХераҚазақша: Шукла ХераՀայերեն: Շուկլա Խերաעברית: שִׁוּקלָ כֱרָاردو: سْہُکْلَ کھیرَالعربية: شوكله خرهفارسی: شوکلا خواراमराठी: स्हुक्ल खेरहिन्दी: स्हुक्ल खेरবাংলা: স্হুক্ল খেরગુજરાતી: સ્હુક્લ ખેરதமிழ்: ஸ்ஹுக்ல கேரతెలుగు: స్హుక్ల ఖేరಕನ್ನಡ: ಸ್ಹುಕ್ಲ ಖೇರമലയാളം: സ്ഹുക്ല ഖേരසිංහල: ස්හුක්ල ඛේරไทย: สฺหุกฺล เขรქართული: Შუკლა Ხერა中國: Shukla Khera日本語: シュケラ ヘㇻ한국어: ㅅ훜라 ㅋ헤라 |