Thời gian chính xác trong Pāngāla:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:55, Trăng lặn 14:11, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:36, Trăng lặn 15:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 16:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Karnataka | |
Udupi | |
Pāngāla | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°15'0" N; Kinh độ: 74°45'0" E; DD: 13.25, 74.75; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 15; | |
Afrikaans: PangalaAzərbaycanca: PangalaBahasa Indonesia: PangalaDansk: PangalaDeutsch: PangalaEesti: PangalaEnglish: PangalaEspañol: PangalaFilipino: PangalaFrançaise: PangalaHrvatski: PangalaItaliano: PangalaLatviešu: PāngālaLietuvių: PangalaMagyar: PangalaMelayu: PangalaNederlands: PangalaNorsk bokmål: PangalaOʻzbekcha: PangalaPolski: PangalaPortuguês: PangalaRomână: PangalaShqip: PangalaSlovenčina: PangalaSlovenščina: PangalaSuomi: PangalaSvenska: PangalaTiếng Việt: PāngālaTürkçe: PangalaČeština: PangalaΕλληνικά: ΠανγκαλαБеларуская: ПейнгэйлейБългарски: ПъйнгейлейКыргызча: ПейнгейлейМакедонски: ПејнгејљејМонгол: ПейнгейлейРусский: ПейнгейлейСрпски: ПејнгејљејТоҷикӣ: ПейнгейлейУкраїнська: ПєйнґейлєйҚазақша: ПейнгейлейՀայերեն: Պեյնգեյլեյעברית: פֱּינגֱילֱיاردو: بانغالهالعربية: بانغالهفارسی: پنگلاमराठी: पन्गलहिन्दी: पन्गलবাংলা: পন্গলગુજરાતી: પન્ગલதமிழ்: பன்கலతెలుగు: పన్గలಕನ್ನಡ: ಪನ್ಗಲമലയാളം: പൻഗലසිංහල: පන්ගලไทย: ปันคะละქართული: პეინგეილეი中國: Pangala日本語: ペインゲイレイ한국어: 판갈라 |