Thời gian chính xác trong Panchkula Urban Estate:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:02, Trăng lặn 05:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:00, Trăng lặn 06:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:55, Trăng lặn 06:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Haryana | |
Panchkula | |
Panchkula Urban Estate | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 30°41'41" N; Kinh độ: 76°51'1" E; DD: 30.6946, 76.8504; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 335; | |
Afrikaans: PanchkulaAzərbaycanca: PanchkulaBahasa Indonesia: PanchkulaDansk: PanchkulaDeutsch: PanchkulaEesti: PanchkulaEnglish: PanchkulaEspañol: PanchkulaFilipino: PanchkulaFrançaise: PanchkulaHrvatski: PanchkulaItaliano: PanchkulaLatviešu: PanchkulaLietuvių: PanchkulaMagyar: PanchkulaMelayu: Pusat Bandar PanchkulaNederlands: PanchkulaNorsk bokmål: PanchkulaOʻzbekcha: PanchkulaPolski: PanchkulaPortuguês: Panchkula Urban EstateRomână: PanchkulaShqip: PanchkulaSlovenčina: PanchkulaSlovenščina: PanchkulaSuomi: PanchkulaSvenska: PanchkulaTiếng Việt: Panchkula Urban EstateTürkçe: PanchkulaČeština: PanchkulaΕλληνικά: ΠανχκυλαБеларуская: ПанчкулаБългарски: ПанчкулаКыргызча: ПанчкулаМакедонски: ПанќкулаМонгол: ПанчкулаРусский: ПанчкулаСрпски: ПанчкулаТоҷикӣ: ПанчкулаУкраїнська: ПанчкулаҚазақша: ПанчкулаՀայերեն: Պանճկուլաעברית: פָּנצ׳קִוּלָاردو: بانتشكولاالعربية: بانتشكولافارسی: پنجکولاमराठी: पंचकुलाहिन्दी: पंचकुलाবাংলা: পঞ্চকুলা উপ শহরગુજરાતી: પન્છ્કુલதமிழ்: பன்ச்குலతెలుగు: పన్ఛ్కులಕನ್ನಡ: ಪಂಚಕುಲമലയാളം: പൻഛ്കുലසිංහල: පන්ඡ්කුලไทย: ปันฉกุละქართული: პანჩკულა中國: Panchkula日本語: パンチョㇰラ한국어: 판츠쿨라 | |