Thời gian chính xác trong Nildoh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:29, Trăng lặn 05:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:24, Trăng lặn 06:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:19, Trăng lặn 07:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Maharashtra | |
Nagpur Division | |
Nildoh | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 21°6'39" N; Kinh độ: 78°59'21" E; DD: 21.1108, 78.9892; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 312; | |
Afrikaans: NildohAzərbaycanca: NildohBahasa Indonesia: NildohDansk: NildohDeutsch: NildohEesti: NildohEnglish: NildohEspañol: NildohFilipino: NildohFrançaise: NildohHrvatski: NildohItaliano: NildohLatviešu: NildohLietuvių: NildohMagyar: NildohMelayu: NildohNederlands: NildohNorsk bokmål: NildohOʻzbekcha: NildohPolski: NildohPortuguês: NildohRomână: NildohShqip: NildohSlovenčina: NildohSlovenščina: NildohSuomi: NildohSvenska: NildohTiếng Việt: NildohTürkçe: NildohČeština: NildohΕλληνικά: ΝιλδοχБеларуская: НідоБългарски: НидоКыргызча: НидоМакедонски: ЊидоМонгол: НидоРусский: НидоСрпски: ЊидоТоҷикӣ: НидоУкраїнська: НідоҚазақша: НидоՀայերեն: Նիդօעברית: נִידִוֹاردو: نِلْدوہْالعربية: نيلدوهفارسی: نیلدهमराठी: निल्दोह्हिन्दी: निल्दोह्বাংলা: নিল্দোহ্ગુજરાતી: નિલ્દોહ્தமிழ்: நில்தோ³ஹ்తెలుగు: నిల్దోహ్ಕನ್ನಡ: ನಿಲ್ದೋಹ್മലയാളം: നിൽദോഹ്සිංහල: නිල්දෝහ්ไทย: นิลฺโทหฺქართული: Ნიდო中國: Nildoh日本語: ニド한국어: Nildoh |