Thời gian chính xác trong Lateri:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 10:59, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:37, Trăng lặn 11:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:14, Trăng lặn 12:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Madhya Pradesh | |
Vidisha | |
Lateri | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°3'39" N; Kinh độ: 77°24'24" E; DD: 24.0607, 77.4067; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 534; | |
Afrikaans: LateriAzərbaycanca: LateriBahasa Indonesia: LateriDansk: LateriDeutsch: LateriEesti: LateriEnglish: LeteriEspañol: LateriFilipino: LateriFrançaise: LateriHrvatski: LateriItaliano: LateriLatviešu: LateriLietuvių: LateriMagyar: LateriMelayu: LeteriNederlands: LateriNorsk bokmål: LateriOʻzbekcha: LateriPolski: LateriPortuguês: LateriRomână: LateriShqip: LateriSlovenčina: LateriSlovenščina: LateriSuomi: LateriSvenska: LateriTiếng Việt: LateriTürkçe: LateriČeština: LateriΕλληνικά: ΛετεριБеларуская: ЛацеріБългарски: ЛатериКыргызча: ЛатериМакедонски: ЛатериМонгол: ЛатериРусский: ЛатериСрпски: ЛатериТоҷикӣ: ЛатериУкраїнська: ЛатеріҚазақша: ЛатериՀայերեն: Լատերիעברית: לָטֱרִיاردو: لتريالعربية: لتريفارسی: لتریमराठी: लेतेरिहिन्दी: लाटरीবাংলা: লেতেরিગુજરાતી: લાતેરીதமிழ்: லடேரிతెలుగు: లతేరిಕನ್ನಡ: ಲಾಟರಿമലയാളം: ലറെരിසිංහල: ලෙතෙරිไทย: เลเตริქართული: ლატერი中國: 拉泰里日本語: ラテリ한국어: 라테리 |