Thời gian chính xác trong Katihar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:08, Trăng lặn 13:16, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 18:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:42, Trăng lặn 14:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 18:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:17, Trăng lặn 15:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Bihar | |
Katihar | |
Katihar | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°32'19" N; Kinh độ: 87°34'13" E; DD: 25.5385, 87.5704; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 34; | |
Afrikaans: KatiharAzərbaycanca: KatiharBahasa Indonesia: KatiharDansk: KatiharDeutsch: KatiharEesti: KatiharEnglish: KatiharEspañol: KatiharFilipino: KatiharFrançaise: KatiharHrvatski: KatiharItaliano: KatiharLatviešu: KatiharLietuvių: KatiharMagyar: KatiharMelayu: KatiharNederlands: KatiharNorsk bokmål: KatiharOʻzbekcha: KatiharPolski: KatiharPortuguês: KatiharRomână: KatiharShqip: KatiharSlovenčina: KatiharSlovenščina: KatiharSuomi: KatiharSvenska: KatiharTiếng Việt: KatiharTürkçe: KatiharČeština: KatiharΕλληνικά: ΚατιηαρБеларуская: КатіхарБългарски: КатихарКыргызча: КатихарМакедонски: КатихарМонгол: КатихарРусский: КатихарСрпски: КатихарТоҷикӣ: КатихарУкраїнська: КатіхарҚазақша: КатихарՀայերեն: Կատիխարעברית: קָטִיכָרاردو: كاتيهارالعربية: كاتيهارفارسی: کاتیهارमराठी: कतिहर्हिन्दी: कटिहारবাংলা: কতিহর্ગુજરાતી: કટિહારதமிழ்: கடிகர்తెలుగు: కతిహర్ಕನ್ನಡ: ಕತಿಹಾರ್മലയാളം: കതിഹർසිංහල: කතිහර්ไทย: กะติหะรქართული: კატიხარ中國: 格蒂哈尔日本語: カティハル한국어: 카티하 | |