Thời gian chính xác trong Jangal Khurd:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:45, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:23, Trăng lặn 17:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:07, Trăng lặn 18:14, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Unnāo | |
Jangal Khurd | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°13'27" N; Kinh độ: 80°46'60" E; DD: 26.2241, 80.7833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 123; | |
Afrikaans: Jangal KhurdAzərbaycanca: Jangal KhurdBahasa Indonesia: Jangal KhurdDansk: Jangal KhurdDeutsch: Jangal KhurdEesti: Jangal KhurdEnglish: Jangal KhurdEspañol: Jangal KhurdFilipino: Jangal KhurdFrançaise: Jangal KhurdHrvatski: Jangal KhurdItaliano: Jangal KhurdLatviešu: Jangal KhurdLietuvių: Jangal KhurdMagyar: Jangal KhurdMelayu: Jangal KhurdNederlands: Jangal KhurdNorsk bokmål: Jangal KhurdOʻzbekcha: Jangal KhurdPolski: Jangal KhurdPortuguês: Jangal KhurdRomână: Jangal KhurdShqip: Jangal KhurdSlovenčina: Jangal KhurdSlovenščina: Jangal KhurdSuomi: Jangal KhurdSvenska: Jangal KhurdTiếng Việt: Jangal KhurdTürkçe: Jangal KhurdČeština: Jangal KhurdΕλληνικά: Γανγκαλ ΧυρδБеларуская: Янгаль ХурдБългарски: Янгаль ХурдКыргызча: Янгаль ХурдМакедонски: Јангаљ ХурдМонгол: Янгаль ХурдРусский: Янгаль ХурдСрпски: Јангаљ ХурдТоҷикӣ: Янгаль ХурдУкраїнська: Янґаль ХурдҚазақша: Янгаль ХурдՀայերեն: Յանգալ Խուրդעברית: יָנגָל כִוּרדاردو: جَنْگَلْ کھُرْدْالعربية: جانغال خوردفارسی: جنگل خوردमराठी: जन्गल् खुर्द्हिन्दी: जन्गल् खुर्द्বাংলা: জন্গল্ খুর্দ্ગુજરાતી: જન્ગલ્ ખુર્દ્தமிழ்: ஜன்கல் குர்த்తెలుగు: జన్గల్ ఖుర్ద్ಕನ್ನಡ: ಜನ್ಗಲ್ ಖುರ್ದ್മലയാളം: ജൻഗൽ ഖുർദ്සිංහල: ජන්ගල් ඛුර්ද්ไทย: ชนฺคลฺ ขุรฺทฺქართული: Იანგალი Ხურდ中國: Jangal Khurd日本語: ヤンガレ ㇷレデ한국어: 잔갈 ㅋ후ㄹㄷ |