Thời gian chính xác trong Jaburna:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:24, Trăng lặn 13:32, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:58, Trăng lặn 14:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:34, Trăng lặn 15:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Ghāzīpur | |
Jaburna | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°23'9" N; Kinh độ: 83°39'9" E; DD: 25.3857, 83.6524; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 74; | |
Afrikaans: JaburnaAzərbaycanca: JaburnaBahasa Indonesia: JaburnaDansk: JaburnaDeutsch: JaburnaEesti: JaburnaEnglish: JaburnaEspañol: JaburnaFilipino: JaburnaFrançaise: JaburnaHrvatski: JaburnaItaliano: JaburnaLatviešu: JaburnaLietuvių: JaburnaMagyar: JaburnaMelayu: JaburnaNederlands: JaburnaNorsk bokmål: JaburnaOʻzbekcha: JaburnaPolski: JaburnaPortuguês: JaburnaRomână: JaburnaShqip: JaburnaSlovenčina: JaburnaSlovenščina: JaburnaSuomi: JaburnaSvenska: JaburnaTiếng Việt: JaburnaTürkçe: JaburnaČeština: JaburnaΕλληνικά: ΓαβυρναБеларуская: ДжэйбэрнэйБългарски: ДжъйбернейКыргызча: ДжейбернейМакедонски: ЃејберњејМонгол: ДжейбернейРусский: ДжейбернейСрпски: ЂејберњејТоҷикӣ: ДжейбернейУкраїнська: ДжейбернейҚазақша: ДжейбернейՀայերեն: Ջեյբերնեյעברית: דזֱ׳יבֱּרנֱיاردو: جَبُرْنَالعربية: جابورنهفارسی: جبورناमराठी: जबुर्नहिन्दी: जबुर्नবাংলা: জবুর্নગુજરાતી: જબુર્નதமிழ்: ஜபு³ர்னతెలుగు: జబుర్నಕನ್ನಡ: ಜಬುರ್ನമലയാളം: ജബുർനසිංහල: ජබුර්නไทย: ชพุรฺนქართული: Დჟეიბერნეი中國: Jaburna日本語: ゼイベレネイ한국어: Jaburna |