Thời gian chính xác trong Itarsi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:37, Trăng lặn 05:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:33, Trăng lặn 06:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:28, Trăng lặn 07:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Madhya Pradesh | |
Hoshangābād | |
Itarsi | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 22°36'53" N; Kinh độ: 77°45'44" E; DD: 22.6148, 77.7622; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 325; | |
Afrikaans: ItarsiAzərbaycanca: ItarsiBahasa Indonesia: ItarsiDansk: ItarsiDeutsch: ItarsiEesti: ItarsiEnglish: ItarsiEspañol: ItarsiFilipino: ItarsiFrançaise: ItarsiHrvatski: ItarsiItaliano: ItarsiLatviešu: ItarsiLietuvių: ItarsiMagyar: ItarsiMelayu: ItarsiNederlands: ItarsiNorsk bokmål: ItarsiOʻzbekcha: ItarsiPolski: ItarsiPortuguês: ItarsiRomână: ItarsiShqip: ItarsiSlovenčina: ItarsiSlovenščina: ItarsiSuomi: ItarsiSvenska: ItarsiTiếng Việt: ItarsiTürkçe: ItarsiČeština: ItarsiΕλληνικά: ΙταρσιБеларуская: ІтарсіБългарски: ЪтарсиКыргызча: ИтарсиМакедонски: ИтарсиМонгол: ИтарсиРусский: ИтарсиСрпски: ИтарсиТоҷикӣ: ИтарсиУкраїнська: ІтарсіҚазақша: ИтарсиՀայերեն: Իտարսիעברית: אִיטָרסִיاردو: اتارسيالعربية: اتارسيفارسی: ایترسیमराठी: इतर्सिहिन्दी: इटारसीবাংলা: ইতর্সিગુજરાતી: ઈતારસીதமிழ்: இடற்சிతెలుగు: ఇతర్సిಕನ್ನಡ: ಇತರ್ಸಿമലയാളം: ഇടര്സിසිංහල: ඉතර්සිไทย: อิตัรสิქართული: იტარსი中國: 伊塔尔西日本語: イタルシ한국어: 이타시 | |