Thời gian chính xác trong Gugodh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:37, Trăng lặn 17:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:20, Trăng lặn 18:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:10, Trăng lặn 19:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Haryana | |
Rewari District | |
Gugodh | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°23'22" N; Kinh độ: 76°30'60" E; DD: 28.3894, 76.5166; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 231; | |
Afrikaans: GugodhAzərbaycanca: GugodhBahasa Indonesia: GugodhDansk: GugodhDeutsch: GugodhEesti: GugodhEnglish: GugodhEspañol: GugodhFilipino: GugodhFrançaise: GugodhHrvatski: GugodhItaliano: GugodhLatviešu: GugodhLietuvių: GugodhMagyar: GugodhMelayu: GugodhNederlands: GugodhNorsk bokmål: GugodhOʻzbekcha: GugodhPolski: GugodhPortuguês: GugodhRomână: GugodhShqip: GugodhSlovenčina: GugodhSlovenščina: GugodhSuomi: GugodhSvenska: GugodhTiếng Việt: GugodhTürkçe: GugodhČeština: GugodhΕλληνικά: ΓυγοδχБеларуская: ГугодБългарски: ГугодКыргызча: ГугодМакедонски: ГугодМонгол: ГугодРусский: ГугодСрпски: ГугодТоҷикӣ: ГугодУкраїнська: ҐуґодҚазақша: ГугодՀայերեն: Գուգօդעברית: גִוּגִוֹדاردو: گُگودھْالعربية: غوغودهفارسی: گوگدهमराठी: गुगोध्हिन्दी: गुगोध्বাংলা: গুগোধ্ગુજરાતી: ગુગોધ્தமிழ்: குகோத்తెలుగు: గుగోధ్ಕನ್ನಡ: ಗುಗೋಧ್മലയാളം: ഗുഗോധ്සිංහල: ගුගෝධ්ไทย: คุโคธฺქართული: Გუგოდ中國: Gugodh日本語: グゴデ한국어: 구곧ㅎ |