Thời gian chính xác trong Dadri:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:07, Trăng lặn 21:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:15, Trăng lặn 22:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:22, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Gautam Buddha Nagar | |
Dadri | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 28°33'12" N; Kinh độ: 77°33'12" E; DD: 28.5532, 77.5534; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 214; | |
Afrikaans: DadriAzərbaycanca: DadriBahasa Indonesia: DadriDansk: DadriDeutsch: DadriEesti: DadriEnglish: DadriEspañol: DadriFilipino: DadriFrançaise: DadriHrvatski: DadriItaliano: DadriLatviešu: DadriLietuvių: DadriMagyar: DadriMelayu: DadriNederlands: DadriNorsk bokmål: DadriOʻzbekcha: DadriPolski: DadriPortuguês: DadriRomână: DadriShqip: DadriSlovenčina: DadriSlovenščina: DadriSuomi: DadriSvenska: DadriTiếng Việt: DadriTürkçe: DadriČeština: DadriΕλληνικά: ΔαδριБеларуская: ДадраБългарски: ДадриКыргызча: ДадриМакедонски: ДадриМонгол: ДадриРусский: ДадриСрпски: ДадриТоҷикӣ: ДадриУкраїнська: ДадріҚазақша: ДадриՀայերեն: Դադրիעברית: דָדרִיاردو: دادريالعربية: دادريفارسی: داریमराठी: दद्रिहिन्दी: दादरीবাংলা: দদ্রিગુજરાતી: દાદરીதமிழ்: த்ரிతెలుగు: దాద్రిಕನ್ನಡ: ದಾದ್ರಿമലയാളം: ടട്രിසිංහල: දද්රිไทย: ทัทริქართული: დადრი中國: 达德里日本語: ディッドジアジー・ノイダー한국어: 디드지오지 | |