Thời gian chính xác trong Bisauri:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:26, Trăng lặn 13:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:00, Trăng lặn 14:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:36, Trăng lặn 15:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Jaunpur | |
Bisauri | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°35'21" N; Kinh độ: 83°4'6" E; DD: 25.5892, 83.0682; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 82; | |
Afrikaans: BisauriAzərbaycanca: BisauriBahasa Indonesia: BisauriDansk: BisauriDeutsch: BisauriEesti: BisauriEnglish: BisauriEspañol: BisauriFilipino: BisauriFrançaise: BisauriHrvatski: BisauriItaliano: BisauriLatviešu: BisauriLietuvių: BisauriMagyar: BisauriMelayu: BisauriNederlands: BisauriNorsk bokmål: BisauriOʻzbekcha: BisauriPolski: BisauriPortuguês: BisauriRomână: BisauriShqip: BisauriSlovenčina: BisauriSlovenščina: BisauriSuomi: BisauriSvenska: BisauriTiếng Việt: BisauriTürkçe: BisauriČeština: BisauriΕλληνικά: ΒισαυριБеларуская: БісауріБългарски: БисауриКыргызча: БисауриМакедонски: БисауриМонгол: БисауриРусский: БисауриСрпски: БисауриТоҷикӣ: БисауриУкраїнська: БісауріҚазақша: БисауриՀայերեն: Բիսաուրիעברית: בִּיסָאוּרִיاردو: بِسَورِالعربية: بيساوريفارسی: بیسوریमराठी: बिसौरिहिन्दी: बिसौरिবাংলা: বিসৌরিગુજરાતી: બિસૌરિதமிழ்: பிஸௌரிతెలుగు: బిసౌరిಕನ್ನಡ: ಬಿಸೌರಿമലയാളം: ബിസൗരിසිංහල: බිසෞරිไทย: พิเสาริქართული: Ბისაური中國: Bisauri日本語: ビサウㇼ한국어: 비사우리 |