Thời gian chính xác trong Bhawanipur:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:11, Trăng lặn 13:18, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 18:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:44, Trăng lặn 14:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 18:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:19, Trăng lặn 15:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Bihar | |
Supaul | |
Bhawanipur | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°27'13" N; Kinh độ: 87°1'39" E; DD: 26.4535, 87.0274; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 75; | |
Afrikaans: BhawanipurAzərbaycanca: BhavanipurBahasa Indonesia: BhawanipurDansk: BhawanipurDeutsch: BhawanipurEesti: BhawanipurEnglish: BhawanipurEspañol: BhawanipurFilipino: BhawanipurFrançaise: BhawanipurHrvatski: BhawanipurItaliano: BhavanipurLatviešu: BhawanipurLietuvių: BhawanipurMagyar: BhawanipurMelayu: BhawanipurNederlands: BhawanipurNorsk bokmål: BhawanipurOʻzbekcha: BhavanipurPolski: BhawanipurPortuguês: BhawanipurRomână: BhawanipurShqip: BhavanipurSlovenčina: BhawanipurSlovenščina: BhawanipurSuomi: BhawanipurSvenska: BhawanipurTiếng Việt: BhawanipurTürkçe: BhavanipurČeština: BhawanipurΕλληνικά: ΒχαυιανιπυρБеларуская: БгаваніперБългарски: БгаванипърКыргызча: БгаваниперМакедонски: БгавањиперМонгол: БгаваниперРусский: БгаваниперСрпски: БгавањиперТоҷикӣ: БгаваниперУкраїнська: БґаваніпєрҚазақша: БгаваниперՀայերեն: Բգավանիպերעברית: בּגָוָנִיפֱּרاردو: بهاوانيبورالعربية: بهاوانيبورفارسی: بهونیپورमराठी: भवनिपुर्हिन्दी: भवानीपुरবাংলা: ভবানিপুর গ্রামગુજરાતી: ભવાનીપુરதமிழ்: பவனிபுர்తెలుగు: భవానీపూర్ಕನ್ನಡ: ಭವನಿಪುರ್മലയാളം: ഭവനിപുർසිංහල: භවනිපුර්ไทย: ภะวะนิปุรქართული: ბგავანიპერ中國: 珀瓦尼布尔日本語: ランプル한국어: 바와니푸르 |