Thời gian chính xác trong Bandol:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:29, Trăng lặn 05:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:25, Trăng lặn 06:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:20, Trăng lặn 07:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Madhya Pradesh | |
Seonī | |
Bandol | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 22°14'23" N; Kinh độ: 79°32'25" E; DD: 22.2397, 79.5404; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 584; | |
Afrikaans: BandolAzərbaycanca: BandolBahasa Indonesia: BandolDansk: BandolDeutsch: BandolEesti: BandolEnglish: BandolEspañol: BandolFilipino: BandolFrançaise: BandolHrvatski: BandolItaliano: BandolLatviešu: BandolLietuvių: BandolMagyar: BandolMelayu: BandolNederlands: BandolNorsk bokmål: BandolOʻzbekcha: BandolPolski: BandolPortuguês: BandolRomână: BandolShqip: BandolSlovenčina: BandolSlovenščina: BandolSuomi: BandolSvenska: BandolTiếng Việt: BandolTürkçe: BandolČeština: BandolΕλληνικά: ΒανδολБеларуская: БэйндолБългарски: БейндолКыргызча: БейндолМакедонски: БејндолМонгол: БейндолРусский: БейндолСрпски: БејндолТоҷикӣ: БейндолУкраїнська: БейндолҚазақша: БейндолՀայերեն: Բեյնդօլעברית: בֱּינדִוֹלاردو: بَنْدولْالعربية: باندولفارسی: بندلमराठी: बन्दोल्हिन्दी: बन्दोल्বাংলা: বন্দোল্ગુજરાતી: બન્દોલ્தமிழ்: பந்தோல்తెలుగు: బందోల్ಕನ್ನಡ: ಬಂದೋಲ್മലയാളം: ബന്ദോൽසිංහල: බන්දෝල්ไทย: พนฺโทลฺქართული: Ბეინდოლ中國: Bandol日本語: ベインドレ한국어: 반돌 |