Thời gian chính xác trong Badāmibāgh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 22:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:09, Trăng lặn 23:14, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:20, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
State of Jammu and Kashmīr | |
Srīnagar | |
Badāmibāgh | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°4'26" N; Kinh độ: 74°51'10" E; DD: 34.0738, 74.8528; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1594; | |
Afrikaans: BadamibaghAzərbaycanca: BadamibaghBahasa Indonesia: BadamibaghDansk: BadamibaghDeutsch: BadamibaghEesti: BadamibaghEnglish: BadamibaghEspañol: BadamibaghFilipino: BadamibaghFrançaise: BadamibaghHrvatski: BadamibaghItaliano: BadamibaghLatviešu: BadāmibāghLietuvių: BadamibaghMagyar: BadamibaghMelayu: BadamibaghNederlands: BadamibaghNorsk bokmål: BadamibaghOʻzbekcha: BadamibaghPolski: BadamibaghPortuguês: BadamibaghRomână: BadamibaghShqip: BadamibaghSlovenčina: BadamibaghSlovenščina: BadamibaghSuomi: BadamibaghSvenska: BadamibaghTiếng Việt: BadāmibāghTürkçe: BadamibaghČeština: BadamibaghΕλληνικά: ΒαδαμιβαγБеларуская: БэйдэймібэйфБългарски: БейдеймибейфКыргызча: БейдеймибейфМакедонски: БејдејмибејфМонгол: БейдеймибейфРусский: БейдеймибейфСрпски: БејдејмибејфТоҷикӣ: БейдеймибейфУкраїнська: БейдеймібейфҚазақша: БейдеймибейфՀայերեն: Բեյդեյմիբեյֆעברית: בֱּידֱימִיבֱּיפاردو: بَدَمِبَگھْالعربية: باداميباففارسی: بدمیبقमराठी: बदमिबघ्हिन्दी: बदमिबघ्বাংলা: বদমিবঘ্ગુજરાતી: બદમિબઘ્தமிழ்: பதமிபக்తెలుగు: బదమిబఘ్ಕನ್ನಡ: ಬದಮಿಬಘ್മലയാളം: ബദമിബഘ്සිංහල: බදමිබඝ්ไทย: พทมิพฆฺქართული: Ბეიდეიმიბეიპჰ中國: Badamibagh日本語: ベイデイミベイフェ한국어: 바다미박ㅎ |