Thời gian chính xác trong Arvi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:32, Trăng lặn 05:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:27, Trăng lặn 06:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:22, Trăng lặn 07:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Maharashtra | |
Wardha | |
Arvi | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 20°59'47" N; Kinh độ: 78°13'43" E; DD: 20.9964, 78.2287; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 307; | |
Afrikaans: ArviAzərbaycanca: ArviBahasa Indonesia: ArviDansk: ArviDeutsch: ArviEesti: ArviEnglish: ArviEspañol: ArviFilipino: ArviFrançaise: ArviHrvatski: ArviItaliano: ArviLatviešu: ArviLietuvių: ArviMagyar: ArviMelayu: ArviNederlands: ArviNorsk bokmål: ArviOʻzbekcha: ArviPolski: ArwiPortuguês: ArviRomână: ArviShqip: ArviSlovenčina: ArviSlovenščina: ArviSuomi: ArviSvenska: ArviTiếng Việt: ArviTürkçe: ArviČeština: ArviΕλληνικά: ΑρβιБеларуская: АрвіБългарски: АрвиКыргызча: АрвиМакедонски: АрвиМонгол: АрвиРусский: АрвиСрпски: АрвиТоҷикӣ: АрвиУкраїнська: АрвіҚазақша: АрвиՀայերեն: Արվիעברית: אָרוִיاردو: ارفيالعربية: ارفيفارسی: ارویमराठी: अर्विहिन्दी: अरवीবাংলা: অর্বিગુજરાતી: આરવીதமிழ்: அறவிతెలుగు: ఆర్విಕನ್ನಡ: ಅರವಿമലയാളം: അരവിසිංහල: අර්විไทย: อัรวิქართული: არვი中國: 阿尔维日本語: アルビ한국어: 아비 | |