Thời gian chính xác trong Sallynoggin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 21:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:14, Trăng lặn 15:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +14 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 16:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:35, Trăng lặn 18:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Leinster | |
Dún Laoghaire-Rathdown | |
Sallynoggin | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 53°16'45" N; Kinh độ: 6°8'26" W; DD: 53.2792, -6.14058; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 42; | |
Afrikaans: SallynogginAzərbaycanca: SallynogginBahasa Indonesia: SallynogginDansk: SallynogginDeutsch: SallynogginEesti: SallynogginEnglish: SallynogginEspañol: SallynogginFilipino: SallynogginFrançaise: SallynogginHrvatski: SallynogginItaliano: SallynogginLatviešu: SallynogginLietuvių: SallynogginMagyar: SallynogginMelayu: SallynogginNederlands: SallynogginNorsk bokmål: SallynogginOʻzbekcha: SallynogginPolski: SallynogginPortuguês: SallynogginRomână: SallynogginShqip: SallynogginSlovenčina: SallynogginSlovenščina: SallynogginSuomi: SallynogginSvenska: SallynogginTiếng Việt: SallynogginTürkçe: SallynogginČeština: SallynogginΕλληνικά: ΣαλλινογγινБеларуская: СолліноджынБългарски: СоллиноджинКыргызча: СоллиноджинМакедонски: СолљиноѓинМонгол: СоллиноджинРусский: СоллиноджинСрпски: СолљинођинТоҷикӣ: СоллиноджинУкраїнська: СолліноджинҚазақша: СоллиноджинՀայերեն: Սօլլինօջինעברית: סִוֹללִינִוֹדזִ׳ינاردو: سالينوغجينالعربية: سالينوغجينفارسی: سللینگگینमराठी: सल्ल्य्नोग्गिन्हिन्दी: सल्ल्य्नोग्गिन्বাংলা: সল্ল্য্নোগ্গিন্ગુજરાતી: સલ્લ્ય્નોગ્ગિન્தமிழ்: ஸல்ல்ய்னொக்கின்తెలుగు: సల్ల్య్నోగ్గిన్ಕನ್ನಡ: ಸಲ್ಲ್ಯ್ನೋಗ್ಗಿನ್മലയാളം: സല്ല്യ്നോഗ്ഗിൻසිංහල: සල්ල්ය්නෝග්ගින්ไทย: สัลลยโนคคินქართული: სოლლინოდჟინ中國: Sallynoggin日本語: ソレリノジン한국어: 살리노그긴 |