Thời gian chính xác trong Mullinahone:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 15:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:30, Trăng lặn 16:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 18:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Munster | |
County Tipperary | |
Mullinahone | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 52°30'36" N; Kinh độ: 7°30'15" W; DD: 52.51, -7.50417; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 72; | |
Afrikaans: MullinahoneAzərbaycanca: MullinahoneBahasa Indonesia: MullinahoneDansk: MullinahoneDeutsch: MullinahoneEesti: MullinahoneEnglish: MullinahoneEspañol: MullinahoneFilipino: MullinahoneFrançaise: MullinahoneHrvatski: MullinahoneItaliano: MullinahoneLatviešu: MullinahoneLietuvių: MullinahoneMagyar: MullinahoneMelayu: MullinahoneNederlands: MullinahoneNorsk bokmål: MullinahoneOʻzbekcha: MullinahonePolski: MullinahonePortuguês: MullinahoneRomână: MullinahoneShqip: MullinahoneSlovenčina: MullinahoneSlovenščina: MullinahoneSuomi: MullinahoneSvenska: MullinahoneTiếng Việt: MullinahoneTürkçe: MullinahoneČeština: MullinahoneΕλληνικά: ΜυλληναχονεБеларуская: МулінэйхонэБългарски: МулинейхонеКыргызча: МулинейхонеМакедонски: МуљињејхоњеМонгол: МулинейхонеРусский: МулинейхонеСрпски: МуљињејхоњеТоҷикӣ: МулинейхонеУкраїнська: МулінейхонеҚазақша: МулинейхонеՀայերեն: Մուլինեյխօնեעברית: מִוּלִינֱיכִוֹנֱاردو: مُلِّنَہونےالعربية: موليناهونفارسی: موللینهنमराठी: मुल्लिनहोनेहिन्दी: मुल्लिनहोनेবাংলা: মুল্লিনহোনেગુજરાતી: મુલ્લિનહોનેதமிழ்: முல்லினஹோனேతెలుగు: ముల్లినహోనేಕನ್ನಡ: ಮುಲ್ಲಿನಹೋನೇമലയാളം: മുല്ലിനഹോനേසිංහල: මුල්ලිනහෝනේไทย: มุลฺลินโหเนქართული: Მულინეიხონე中國: Mullinahone日本語: ㇺリネイㇹネ한국어: Mullinahone | |