Thời gian chính xác trong Lisronagh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 16:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:43, Trăng lặn 18:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:58, Trăng lặn 20:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Munster | |
County Tipperary | |
Lisronagh | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 52°25'5" N; Kinh độ: 7°42'14" W; DD: 52.4181, -7.70389; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 80; | |
Afrikaans: LisronaghAzərbaycanca: LisronaghBahasa Indonesia: LisronaghDansk: LisronaghDeutsch: LisronaghEesti: LisronaghEnglish: LisronaghEspañol: LisronaghFilipino: LisronaghFrançaise: LisronaghHrvatski: LisronaghItaliano: LisronaghLatviešu: LisronaghLietuvių: LisronaghMagyar: LisronaghMelayu: LisronaghNederlands: LisronaghNorsk bokmål: LisronaghOʻzbekcha: LisronaghPolski: LisronaghPortuguês: LisronaghRomână: LisronaghShqip: LisronaghSlovenčina: LisronaghSlovenščina: LisronaghSuomi: LisronaghSvenska: LisronaghTiếng Việt: LisronaghTürkçe: LisronaghČeština: LisronaghΕλληνικά: ΛισροναγБеларуская: ЛісронэйфБългарски: ЛисронейфКыргызча: ЛисронейфМакедонски: ЉисроњејфМонгол: ЛисронейфРусский: ЛисронейфСрпски: ЉисроњејфТоҷикӣ: ЛисронейфУкраїнська: ЛісронейфҚазақша: ЛисронейфՀայերեն: Լիսրօնեյֆעברית: לִיסרִוֹנֱיפاردو: لِسْرونَگھْالعربية: ليسروناففارسی: لیسرنقमराठी: लिस्रोनघ्हिन्दी: लिस्रोनघ्বাংলা: লিস্রোনঘ্ગુજરાતી: લિસ્રોનઘ્தமிழ்: லிஸ்ரோனக்⁴తెలుగు: లిస్రోనఘ్ಕನ್ನಡ: ಲಿಸ್ರೋನಘ್മലയാളം: ലിസ്രോനഘ്සිංහල: ලිස්රෝනඝ්ไทย: ลิโสฺรนฆฺქართული: Ლისრონეიპჰ中國: Lisronagh日本語: リセㇿネイフェ한국어: Lisronagh |