Thời gian chính xác trong Kilternan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 16:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:36, Trăng lặn 18:19, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:49, Trăng lặn 19:57, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Leinster | |
Dún Laoghaire-Rathdown | |
Kilternan | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 53°13'49" N; Kinh độ: 6°11'42" W; DD: 53.2304, -6.19509; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 151; | |
Afrikaans: KilternanAzərbaycanca: KilternanBahasa Indonesia: KilternanDansk: KilternanDeutsch: KilternanEesti: KilternanEnglish: KilternanEspañol: KilternanFilipino: KilternanFrançaise: KilternanHrvatski: KilternanItaliano: KilternanLatviešu: KilternanLietuvių: KilternanMagyar: KilternanMelayu: KilternanNederlands: KilternanNorsk bokmål: KilternanOʻzbekcha: KilternanPolski: KilternanPortuguês: KilternanRomână: KilternanShqip: KilternanSlovenčina: KilternanSlovenščina: KilternanSuomi: KilternanSvenska: KilternanTiếng Việt: KilternanTürkçe: KilternanČeština: KilternanΕλληνικά: ΚιλτερνανБеларуская: КіцернэйнБългарски: КитернейнКыргызча: КитернейнМакедонски: КитерњејнМонгол: КитернейнРусский: КитернейнСрпски: КитерњејнТоҷикӣ: КитернейнУкраїнська: КітернейнҚазақша: КитернейнՀայերեն: Կիտերնեյնעברית: קִיטֱרנֱינاردو: کِلْتیرْنَنْالعربية: كيلترنانفارسی: کیلترننमराठी: किल्तेर्नन्हिन्दी: किल्तेर्नन्বাংলা: কিল্তের্নন্ગુજરાતી: કિલ્તેર્નન્தமிழ்: கில்தேர்னந்తెలుగు: కిల్తేర్నన్ಕನ್ನಡ: ಕಿಲ್ತೇರ್ನನ್മലയാളം: കിൽതേർനൻසිංහල: කිල්තේර්නන්ไทย: กิลฺเตรฺนนฺქართული: Კიტერნეინ中國: Kilternan日本語: キチェレネイン한국어: Kilternan |