Thời gian chính xác trong Inistioge:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 16:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 21:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:41, Trăng lặn 18:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:56, Trăng lặn 19:57, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Leinster | |
Kilkenny | |
Inistioge | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 52°29'20" N; Kinh độ: 7°3'46" W; DD: 52.4889, -7.06278; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 15; | |
Afrikaans: InistiogeAzərbaycanca: InistiogeBahasa Indonesia: InistiogeDansk: InistiogeDeutsch: InistiogeEesti: InistiogeEnglish: InistiogeEspañol: InistiogeFilipino: InistiogeFrançaise: InistiogeHrvatski: InistiogeItaliano: InistiogeLatviešu: InistiogeLietuvių: InistiogeMagyar: InistiogeMelayu: InistiogeNederlands: InistiogeNorsk bokmål: InistiogeOʻzbekcha: InistiogePolski: InistiogePortuguês: InistiogeRomână: InistiogeShqip: InistiogeSlovenčina: InistiogeSlovenščina: InistiogeSuomi: InistiogeSvenska: InistiogeTiếng Việt: InistiogeTürkçe: InistiogeČeština: InistiogeΕλληνικά: ΙνιστιογεБеларуская: ІнісцеджэБългарски: ЪнистеджъКыргызча: ИнистеджеМакедонски: ИњистеѓеМонгол: ИнистеджеРусский: ИнистеджеСрпски: ИњистеђеТоҷикӣ: ИнистеджеУкраїнська: ІністеджеҚазақша: ИнистеджеՀայերեն: Ինիստեջեעברית: אִינִיסטֱדזֱ׳اردو: اِنِسْتِءاوگےالعربية: انيسشجفارسی: اینیستیگमराठी: इनिस्तिओगेहिन्दी: इनिस्तिओगेবাংলা: ইনিস্তিওগেગુજરાતી: ઇનિસ્તિઓગેதமிழ்: இனிஸ்திஓகே³తెలుగు: ఇనిస్తిఓగేಕನ್ನಡ: ಇನಿಸ್ತಿಓಗೇമലയാളം: ഇനിസ്തിഓഗേසිංහල: ඉනිස්තිඕගේไทย: อินิสฺติโอเคქართული: Ინისტედჟე中國: Inistioge日本語: イニセチェゼ한국어: Inistioge | |