Thời gian chính xác trong Goresbridge:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 16:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:40, Trăng lặn 18:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:55, Trăng lặn 19:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Leinster | |
Kilkenny | |
Goresbridge | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 52°37'52" N; Kinh độ: 6°59'41" W; DD: 52.6311, -6.99472; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 34; | |
Afrikaans: GoresbridgeAzərbaycanca: GoresbridgeBahasa Indonesia: GoresbridgeDansk: GoresbridgeDeutsch: GoresbridgeEesti: GoresbridgeEnglish: GoresbridgeEspañol: GoresbridgeFilipino: GoresbridgeFrançaise: GoresbridgeHrvatski: GoresbridgeItaliano: GoresbridgeLatviešu: GoresbridgeLietuvių: GoresbridgeMagyar: GoresbridgeMelayu: GoresbridgeNederlands: GoresbridgeNorsk bokmål: GoresbridgeOʻzbekcha: GoresbridgePolski: GoresbridgePortuguês: GoresbridgeRomână: GoresbridgeShqip: GoresbridgeSlovenčina: GoresbridgeSlovenščina: GoresbridgeSuomi: GoresbridgeSvenska: GoresbridgeTiếng Việt: GoresbridgeTürkçe: GoresbridgeČeština: GoresbridgeΕλληνικά: ΓορεσβριδγεБеларуская: ГорэсбрідгэБългарски: ГоресбридгеКыргызча: ГоресбридгеМакедонски: ГоресбридгеМонгол: ГоресбридгеРусский: ГоресбридгеСрпски: ГоресбридгеТоҷикӣ: ГоресбридгеУкраїнська: ҐоресбрідґеҚазақша: ГоресбридгеՀայերեն: Գօրեսբրիդգեעברית: גִוֹרֱסבּרִידגֱاردو: گوریسْبْرِدْگےالعربية: غورسبريدجفارسی: گرسبریدگमराठी: गोरेस्ब्रिद्गेहिन्दी: गोरेस्ब्रिद्गेবাংলা: গোরেস্ব্রিদ্গেગુજરાતી: ગોરેસ્બ્રિદ્ગેதமிழ்: கோரேஸ்ப்ரித்கேతెలుగు: గోరేస్బ్రిద్గేಕನ್ನಡ: ಗೋರೇಸ್ಬ್ರಿದ್ಗೇമലയാളം: ഗോരേസ്ബ്രിദ്ഗേසිංහල: ගෝරේස්බ්රිද්ගේไทย: โคเรสฺพฺริทฺเคქართული: Გორესბრიდგე中國: Goresbridge日本語: ゴリェセベㇼデゲ한국어: 고렛ㅂ릳게 | |