Thời gian chính xác trong Carrigallen:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:27, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 01:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Connaught | |
County Leitrim | |
Carrigallen | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 53°58'38" N; Kinh độ: 7°38'45" W; DD: 53.9772, -7.64583; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 82; | |
Afrikaans: CarrigallenAzərbaycanca: CarrigallenBahasa Indonesia: CarrigallenDansk: CarrigallenDeutsch: CarrigallenEesti: CarrigallenEnglish: CarrigallenEspañol: CarrigallenFilipino: CarrigallenFrançaise: CarrigallenHrvatski: CarrigallenItaliano: CarrigallenLatviešu: CarrigallenLietuvių: CarrigallenMagyar: CarrigallenMelayu: CarrigallenNederlands: CarrigallenNorsk bokmål: CarrigallenOʻzbekcha: CarrigallenPolski: CarrigallenPortuguês: CarrigallenRomână: CarrigallenShqip: CarrigallenSlovenčina: CarrigallenSlovenščina: CarrigallenSuomi: CarrigallenSvenska: CarrigallenTiếng Việt: CarrigallenTürkçe: CarrigallenČeština: CarrigallenΕλληνικά: ΚαρριγαλιενБеларуская: КерріголленБългарски: КерригълленКыргызча: КерриголленМакедонски: КерриголљенМонгол: КерриголленРусский: КерриголленСрпски: КерриголљенТоҷикӣ: КерриголленУкраїнська: КєрріґоллєнҚазақша: КерриголленՀայերեն: Կերրիգօլլենעברית: קֱררִיגִוֹללֱנاردو: چَرِّگَلّینْالعربية: كاريغالنفارسی: کرریگللنमराठी: चर्रिगल्लेन्हिन्दी: चर्रिगल्लेन्বাংলা: চর্রিগল্লেন্ગુજરાતી: ચર્રિગલ્લેન્தமிழ்: சர்ரிக³ல்லேன்తెలుగు: చర్రిగల్లేన్ಕನ್ನಡ: ಚರ್ರಿಗಲ್ಲೇನ್മലയാളം: ചര്രിഗല്ലേൻසිංහල: චර්රිගල්ලේන්ไทย: จรฺริคเลฺลนฺქართული: Კერრიგოლლენ中國: Carrigallen日本語: ケレㇼゴレレン한국어: Carrigallen | |