Thời gian chính xác trong Arvagh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 21:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 21:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 21:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Ulster | |
An Cabhán | |
Arvagh | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 53°55'25" N; Kinh độ: 7°35'1" W; DD: 53.9235, -7.5836; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 72; | |
Afrikaans: ArvaghAzərbaycanca: ArvaghBahasa Indonesia: ArvaghDansk: ArvaghDeutsch: ArvaghEesti: ArvaghEnglish: ArvaghEspañol: ArvaghFilipino: ArvaghFrançaise: ArvaghHrvatski: ArvaghItaliano: ArvaghLatviešu: ArvaghLietuvių: ArvaghMagyar: ArvaghMelayu: ArvaghNederlands: ArvaghNorsk bokmål: ArvaghOʻzbekcha: ArvaghPolski: ArvaghPortuguês: ArvaghRomână: ArvaghShqip: ArvaghSlovenčina: ArvaghSlovenščina: ArvaghSuomi: ArvaghSvenska: ArvaghTiếng Việt: ArvaghTürkçe: ArvaghČeština: ArvaghΕλληνικά: ΑρβαγБеларуская: АрвэйфБългарски: АрвейфКыргызча: АрвейфМакедонски: АрвејфМонгол: АрвейфРусский: АрвейфСрпски: АрвејфТоҷикӣ: АрвейфУкраїнська: АрвейфҚазақша: АрвейфՀայերեն: Արվեյֆעברית: אָרוֱיפاردو: اَرْوَگھْالعربية: ارفاففارسی: اروقमराठी: अर्वघ्हिन्दी: अर्वघ्বাংলা: অর্বঘ্ગુજરાતી: અર્વઘ્தமிழ்: அர்வக்⁴తెలుగు: అర్వఘ్ಕನ್ನಡ: ಅರ್ವಘ್മലയാളം: അർവഘ്සිංහල: අර්වඝ්ไทย: อรฺวฆฺქართული: Არვეიპჰ中國: Arvagh日本語: アレウェイフェ한국어: Arvagh | |