Thời gian chính xác trong Abbeyside:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:44, Trăng lặn 18:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:59, Trăng lặn 19:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:20, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +15 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ireland | |
+353 | |
Munster | |
Waterford City and County Council | |
Abbeyside | |
Europe/Dublin, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 52°5'38" N; Kinh độ: 7°36'41" W; DD: 52.0939, -7.61139; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 7; | |
Afrikaans: AbbeysideAzərbaycanca: AbbeysideBahasa Indonesia: AbbeysideDansk: AbbeysideDeutsch: AbbeysideEesti: AbbeysideEnglish: AbbeysideEspañol: AbbeysideFilipino: AbbeysideFrançaise: AbbeysideHrvatski: AbbeysideItaliano: AbbeysideLatviešu: AbbeysideLietuvių: AbbeysideMagyar: AbbeysideMelayu: AbbeysideNederlands: AbbeysideNorsk bokmål: AbbeysideOʻzbekcha: AbbeysidePolski: AbbeysidePortuguês: AbbeysideRomână: AbbeysideShqip: AbbeysideSlovenčina: AbbeysideSlovenščina: AbbeysideSuomi: AbbeysideSvenska: AbbeysideTiếng Việt: AbbeysideTürkçe: AbbeysideČeština: AbbeysideΕλληνικά: ΑββεισιδεБеларуская: ЭйббэйжайдэБългарски: ЕйббейжайдеКыргызча: ЭйббейжайдеМакедонски: ЕјббејжајдеМонгол: ЭйббейжайдеРусский: ЭйббейжайдеСрпски: ЕјббејжајдеТоҷикӣ: ЭйббейжайдеУкраїнська: ЕйббейжайдеҚазақша: ЭйббейжайдеՀայերեն: Էյբբեյժայդեעברית: אֱיבּבֱּיזָ׳ידֱاردو: اَبّییْسِدےالعربية: ابايسيدفارسی: اببیسیدमराठी: अब्बेय्सिदेहिन्दी: अब्बेय्सिदेবাংলা: অব্বেয়্সিদেગુજરાતી: અબ્બેય્સિદેதமிழ்: அப்³பே³ய்ஸிதே³తెలుగు: అబ్బేయ్సిదేಕನ್ನಡ: ಅಬ್ಬೇಯ್ಸಿದೇമലയാളം: അബ്ബേയ്സിദേසිංහල: අබ්බේය්සිදේไทย: อพฺเพยฺสิเทქართული: Ეიბბეიჟაიდე中國: Abbeyside日本語: エイベベイザイデ한국어: Abbeyside |