Thời gian chính xác trong Soe:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 17:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:55, Trăng lặn 19:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 17:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:56, Trăng lặn 20:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 17:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 21:43, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Indonesia | |
+62 | |
Đông Nusa Tenggara | |
Kabupaten Timor Tengah Selatan | |
Soe | |
Asia/Makassar, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°51'39" S; Kinh độ: 124°17'2" E; DD: -9.86071, 124.284; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 852; | |
Afrikaans: Soe CityAzərbaycanca: Soe CityBahasa Indonesia: SoeDansk: SoeDeutsch: Soe CityEesti: SoeEnglish: SoeEspañol: Soe CityFilipino: SoeFrançaise: Soe CityHrvatski: SoeItaliano: SoeLatviešu: SoeLietuvių: SoeMagyar: SoeMelayu: SoeNederlands: Soe CityNorsk bokmål: Soe CityOʻzbekcha: Soe CityPolski: Soe CityPortuguês: Soe CityRomână: Soe CityShqip: Soe CitySlovenčina: Soe CitySlovenščina: SoeSuomi: Soe CitySvenska: Soe CityTiếng Việt: SoeTürkçe: Soe CityČeština: SoeΕλληνικά: ΣοιБеларуская: Кота СуБългарски: Кота СуКыргызча: Кота СуМакедонски: Кота СуМонгол: Кота СуРусский: Кота СуСрпски: Кота СуТоҷикӣ: Кота СуУкраїнська: Кота СуҚазақша: Кота СуՀայերեն: Կօտա Սուעברית: קִוֹטָ סִוּاردو: سوالعربية: سوفارسی: سؤमराठी: सोएहिन्दी: सोएবাংলা: সোএગુજરાતી: સોએதமிழ்: ஸோஏతెలుగు: సోఏಕನ್ನಡ: ಸೋಏമലയാളം: സോഏසිංහල: සොඑไทย: สะโเอქართული: კოტა სუ中國: Soe日本語: ソー한국어: 쇠 | |