Thời gian chính xác trong Quebradas:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:32, Trăng lặn 13:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,6 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:13, Trăng lặn 14:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:56, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 13 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
Francisco Morazán | |
Vallecillo | |
Quebradas | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°30'0" N; Kinh độ: 87°20'60" W; DD: 14.5, -87.35; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 736; | |
Afrikaans: QuebradasAzərbaycanca: QuebradasBahasa Indonesia: QuebradasDansk: QuebradasDeutsch: QuebradasEesti: QuebradasEnglish: QuebradasEspañol: QuebradasFilipino: QuebradasFrançaise: QuebradasHrvatski: QuebradasItaliano: QuebradasLatviešu: QuebradasLietuvių: QuebradasMagyar: QuebradasMelayu: QuebradasNederlands: QuebradasNorsk bokmål: QuebradasOʻzbekcha: QuebradasPolski: QuebradasPortuguês: QuebradasRomână: QuebradasShqip: QuebradasSlovenčina: QuebradasSlovenščina: QuebradasSuomi: QuebradasSvenska: QuebradasTiếng Việt: QuebradasTürkçe: QuebradasČeština: QuebradasΕλληνικά: ΚεβραδασБеларуская: КеврадасБългарски: КеврадасКыргызча: КеврадасМакедонски: КеврадасМонгол: КеврадасРусский: КеврадасСрпски: КеврадасТоҷикӣ: КеврадасУкраїнська: КєврадасҚазақша: КеврадасՀայերեն: Կեվրադասעברית: קֱורָדָסاردو: كوبراداسالعربية: كوبراداسفارسی: کبردسमराठी: केब्रदस्हिन्दी: केब्रदस्বাংলা: কেব্রদস্ગુજરાતી: કેબ્રદસ્தமிழ்: கெப்ரதஸ்తెలుగు: కేబ్రదస్ಕನ್ನಡ: ಕೇಬ್ರದಸ್മലയാളം: കേബ്രദസ്සිංහල: කේබ්රදස්ไทย: เกพระทะสქართული: კევრადას中國: Quebradas日本語: ケヴェㇻダセ한국어: 쿠에브라다스 | |