Thời gian chính xác trong Meámbar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:14, Trăng lặn 14:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:58, Trăng lặn 15:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:45, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
Comayagua | |
Meámbar | |
Meámbar | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°46'60" N; Kinh độ: 87°46'0" W; DD: 14.7833, -87.7667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 416; | |
Afrikaans: MeambarAzərbaycanca: MeambarBahasa Indonesia: MeambarDansk: MeambarDeutsch: MeambarEesti: MeambarEnglish: MeambarEspañol: MeámbarFilipino: MeambarFrançaise: MeambarHrvatski: MeambarItaliano: MeambarLatviešu: MeambarLietuvių: MeambarMagyar: MeámbarMelayu: MeambarNederlands: MeámbarNorsk bokmål: MeambarOʻzbekcha: MeambarPolski: MeambarPortuguês: MeámbarRomână: MeambarShqip: MeambarSlovenčina: MeámbarSlovenščina: MeambarSuomi: MeambarSvenska: MeambarTiếng Việt: MeámbarTürkçe: MeambarČeština: MeámbarΕλληνικά: ΜεαμβαρБеларуская: МеамбарБългарски: МеамбарКыргызча: МеамбарМакедонски: МеамбарМонгол: МеамбарРусский: МеамбарСрпски: МеамбарТоҷикӣ: МеамбарУкраїнська: МєамбарҚазақша: МеамбарՀայերեն: Մեամբարעברית: מֱאָמבָּרاردو: ميمبارالعربية: ميمبارفارسی: میمبرमराठी: मेअम्बर्हिन्दी: मेअम्बर्বাংলা: মেঅম্বর্ગુજરાતી: મેઅમ્બર્தமிழ்: மெஅம்பர்తెలుగు: మేఅంబర్ಕನ್ನಡ: ಮೇಅಂಬರ್മലയാളം: മേഅംബർසිංහල: මේඅම්බර්ไทย: เมอัมพะรქართული: მეამბარ中國: Meambar日本語: メアンバレ한국어: 메암바 |