Thời gian chính xác trong Manto:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 18:18, Trăng lặn 05:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:11, Trăng lặn 05:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:05, Trăng lặn 06:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 14 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
Olancho | |
Manto | |
Manto | |
America/Tegucigalpa, GMT -6. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°55'0" N; Kinh độ: 86°22'60" W; DD: 14.9167, -86.3833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 658; | |
Afrikaans: MantoAzərbaycanca: MantoBahasa Indonesia: MantoDansk: MantoDeutsch: MantoEesti: MantoEnglish: MantoEspañol: MantoFilipino: MantoFrançaise: MantoHrvatski: MantoItaliano: MantoLatviešu: MantoLietuvių: MantoMagyar: MantoMelayu: MantoNederlands: MantoNorsk bokmål: MantoOʻzbekcha: MantoPolski: MantoPortuguês: MantoRomână: MantoShqip: MantoSlovenčina: MantoSlovenščina: MantoSuomi: MantoSvenska: MantoTiếng Việt: MantoTürkçe: MantoČeština: MantoΕλληνικά: ΜαντοБеларуская: МантоБългарски: МантоКыргызча: МантоМакедонски: МантоМонгол: МантоРусский: МантоСрпски: МантоТоҷикӣ: МантоУкраїнська: МантоҚазақша: МантоՀայերեն: Մանտօעברית: מָנטִוֹاردو: مانتوالعربية: مانتوفارسی: مانتوमराठी: मन्तोहिन्दी: मन्तोবাংলা: মন্তোગુજરાતી: મન્તોதமிழ்: மந்தோతెలుగు: మంతోಕನ್ನಡ: ಮಂತೋമലയാളം: മന്തോසිංහල: මන්තෝไทย: มันโตქართული: მანტო中國: Manto日本語: マンㇳ한국어: 만토 |