Thời gian chính xác trong Forécariah:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:14, Trăng lặn 12:09, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:59, Trăng lặn 13:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:31, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:43, Trăng lặn 13:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Guinée | |
+224 | |
Kindia | |
Préfecture de Forécariah | |
Forécariah | |
Africa/Conakry, GMT 0. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 9°25'50" N; Kinh độ: 13°5'17" W; DD: 9.43056, -13.0881; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 32; | |
Afrikaans: ForecariahAzərbaycanca: ForecariahBahasa Indonesia: ForecariahDansk: ForecariahDeutsch: ForecariahEesti: ForecariahEnglish: ForecariahEspañol: ForécariahFilipino: ForecariahFrançaise: ForecariahHrvatski: ForecariahItaliano: ForécariahLatviešu: ForecariahLietuvių: ForecariahMagyar: ForécariahMelayu: ForecariahNederlands: ForécariahNorsk bokmål: ForecariahOʻzbekcha: ForecariahPolski: ForecariahPortuguês: ForécariahRomână: ForecariahShqip: ForecariahSlovenčina: ForécariahSlovenščina: ForecariahSuomi: ForecariahSvenska: ForécariahTiếng Việt: ForécariahTürkçe: ForecariahČeština: ForécariahΕλληνικά: ΦορεκαριαχБеларуская: Форэкар'яБългарски: ФорекарьяКыргызча: ФорекарьяМакедонски: ФорекарјаМонгол: ФорекарьяРусский: ФорекарьяСрпски: ФорекарјаТоҷикӣ: ФорекарьяУкраїнська: Форекар'яҚазақша: ФорекарьяՀայերեն: Ֆօրեկարյաעברית: פִוֹרֱקָריָاردو: فوركارياهالعربية: فوركارياهفارسی: فرکریهमराठी: फ़ोरेचरिअह्हिन्दी: फ़ोरेचरिअह्বাংলা: ফ়োরেচরিঅহ্ગુજરાતી: ફ઼ોરેચરિઅહ્தமிழ்: ஃபோரேசரிஅஹ்తెలుగు: ఫోరేచరిఅహ్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ೋರೇಚರಿಅಹ್മലയാളം: ഫോരേചരിഅഹ്සිංහල: ෆෝරේචරිඅහ්ไทย: โฟเรจะริอะหქართული: პჰორეკარია中國: Forecariah日本語: フォリェカレ ヤ한국어: 포레카리아 | |